Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Yonemoto Takuji | ||
Ngày sinh | 3 tháng 12, 1990 | ||
Nơi sinh | Itami, Hyōgo, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | FC Tokyo | ||
Số áo | 7 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2006–2008 | Trường Trung học Itami | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009– | FC Tokyo | 192 | (5) |
2017– | → U-23 FC Tokyo (mượn) | 10 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007 | U-17 Nhật Bản | 2 | (0) |
2010–2015 | Nhật Bản | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 20 tháng 2 năm 2018 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 28 tháng 7 năm 2015 |
Yonemoto Takuji (米本 拓司 Yonemoto Takuji , sinh ngày 3 tháng 12 năm 1990 ở Itami, Hyōgo) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản hiện tại thi đấu cho F.C. Tokyo.[1]
Anh ra mắt quốc tế cho Nhật Bản ngày 6 tháng 1 năm 2010 trong trận đấu vòng loại ở Cúp bóng đá châu Á 2011 trước Yemen.
Ngày 7 tháng 5 năm 2015, huấn luyện viên Nhật Bản Vahid Halilhodžić triệu tập anh vào trại huấn luyện hai ngày.[2] Ngày 23 tháng 7 năm 2015, he was called again for the upcoming Cúp bóng đá Đông Á 2015.[3]
Cập nhật đến ngày 20 tháng 2 năm 2018.[4][5][6]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | AFC | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
FC Tokyo | 2009 | 28 | 1 | 3 | 0 | 8 | 3 | - | 39 | 4 | |
2010 | 7 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | 9 | 0 | ||
2011 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | 1 | 0 | |||
2012 | 27 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 5 | 0 | 37 | 0 | |
2013 | 33 | 1 | 5 | 0 | 4 | 0 | - | 42 | 1 | ||
2014 | 33 | 2 | 3 | 0 | 6 | 0 | - | 42 | 2 | ||
2015 | 31 | 1 | 2 | 0 | 5 | 0 | - | 38 | 1 | ||
2016 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 1 | 29 | 1 | |
2017 | 11 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | – | 19 | 0 | ||
U-23 FC Tokyo | 10 | 0 | – | – | – | 10 | 0 | ||||
Tổng | 202 | 5 | 17 | 0 | 34 | 3 | 13 | 1 | 266 | 9 |
Đội tuyển quốc gia Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
2010 | 1 | 0 |
Tổng | 1 | 0 |