Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Maruyama Yuichi | ||
Ngày sinh | 16 tháng 6, 1989 | ||
Nơi sinh | Setagaya, Tokyo, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | FC Tokyo | ||
Số áo | 5 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2008–2011 | Đại học Meiji | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012– | FC Tokyo | 88 | (2) |
2014 | → Shonan Bellmare (mượn) | 41 | (2) |
2016 | → U-23 FC Tokyo (mượn) | 1 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016– | Nhật Bản | 2 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018 |
Maruyama Yuichi (丸山 祐市 Maruyama Yuichi , sinh ngày 16 tháng 6 năm 1989) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Sau quãng thời gian thi đấu với FC Tokyo và Shonan Bellmare, anh được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Nhật Bản vào tháng 8 năm 2015.[1]
Maruyama được triệu tập một vài lần để tập luyện, nhưng chính thức anh được triệu tập lần đầu tiên ngày 26 tháng 5 năm 2016 để tham dự Cúp Kirin 2016.[2]
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[3][4]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | AFC | Tổng cộng | |||||||
2012 | FC Tokyo | J1 League | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 |
2013 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | - | 4 | 0 | |||
2014 | Shonan Bellmare | J2 League | 41 | 2 | 2 | 1 | - | - | 43 | 3 | ||
2015 | FC Tokyo | J1 League | 20 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | - | 27 | 0 | |
2016 | 34 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | 42 | 0 | ||
U-23 FC Tokyo | J3 League | 1 | 0 | – | – | – | 1 | 0 | ||||
2017 | FC Tokyo | J1 League | 31 | 2 | 1 | 0 | 7 | 0 | - | 39 | 2 | |
Tổng | 129 | 4 | 9 | 1 | 16 | 0 | 8 | 0 | 163 | 5 |