Thông báo
DefZone.Net
DefZone.Net
Feed
Cửa hàng
Location
Video
0
Hawangsimni-dong
Hawangsimni-dong
Chuyển tự Tiếng Triều Tiên
•
Hangul
하왕십리동
•
Hanja
下
往
十
里
洞
•
Romaja quốc ngữ
Hawangsimni-dong
•
McCune–Reischauer
Hawangsimni-tong
Quốc gia
Hàn Quốc
Hawangsimni-dong
là một
dong
, phường của
Seongdong-gu
ở
Seoul
,
Hàn Quốc
.
[1]
Xem thêm
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Phân cấp hành chính Hàn Quốc
Tham khảo
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
^
“하왕십리동 (Hawangsimni-dong 下往十里洞)”
(bằng tiếng Hàn).
Doosan Encyclopedia
. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2008
.
“성동구 (Seongdong-gu 城東區)”
(bằng tiếng Hàn). Doosan Encyclopedia.
Bản gốc
lưu trữ ngày 4 tháng 12 năm 2012
. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2008
.
“Niên sử của Beopjeong-dong và Haengjeong-dong”
(bằng tiếng Hàn). Trang chính thức
Guro-gu
.
Bản gốc
lưu trữ ngày 6 tháng 10 năm 2014
. Truy cập ngày 23 tháng 8 năm 2014
.
“Thông tin Mapo”
.
Biểu đồ của dong pháp lý quản lý bởi dong hành chính (행정동별 관할 법정동 일람표)
(bằng tiếng Hàn). Trang chính thức
Mapo-gu
.
Bản gốc
lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2007
. Truy cập ngày 23 tháng 8 năm 2014
.
Liên kết
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
(tiếng Anh)
Trang chính thức Seongdong-gu
Lưu trữ
2011-10-03 tại
Wayback Machine
(tiếng Hàn)
Trang chính thức Seongdong-gu
Lưu trữ
2006-07-10 tại
Wayback Machine
(tiếng Hàn)
Bản đồ của Seongdong-gu
Lưu trữ
2012-02-11 tại
Wayback Machine
(tiếng Hàn)
Văn phòng dân cư Wwangsimni 2-dong
Lưu trữ
2009-02-02 tại
Wayback Machine
x
t
s
Phân cấp hành chính (dong)
của
Seongdong-gu
Địa điểm văn phòng quận: Haengdang 1-dong
Phường
Geumho 1-dong
Geumho 2.3-dong
Geumho 4-dong
Majang-dong
Sageun-dong
Seongsu 1ga 1-dong
Seongsu 1ga 2-dong
Seongsu 2ga 1-dong
Seongsu 2ga 3-dong
Songjeong-dong
Oksu-dong
Wangsimni doseon-dong
Wangsimni 2-dong
Yongdap-dong
Eungbong-dong
Haengdang 1-dong
Haengdang 2-dong
Xem thêm
Phân cấp hành chính Hàn Quốc
Danh sách quận của Seoul
x
t
s
Seoul
Vị trí văn phòng thành phố: Jung-gu
Văn hóa
Kinh tế
Giáo dục
Lịch sử
Truyền thông
Con người
Jongno-gu
Jung-gu
Yongsan-gu
Seongdong-gu
Gwangjin-gu
Dongdaemun-gu
Jungnang-gu
Seongbuk-gu
Gangbuk-gu
Dobong-gu
Nowon-gu
Eunpyeong-gu
Seodaemun-gu
Mapo-gu
Yangcheon-gu
Gangseo-gu
Guro-gu
Geumcheon-gu
Yeongdeungpo-gu
Dongjak-gu
Gwanak-gu
Seocho-gu
Gangnam-gu
Songpa-gu
Gangdong-gu
Seoul
|
Busan
|
Daegu
|
Incheon
|
Gwangju
|
Daejeon
|
Ulsan
|
Sejong
Gyeonggi-do
|
Gangwon
|
Chungcheongbuk-do
|
Chungcheongnam-do
|
Jeollabuk-do
|
Jeollanam-do
|
Gyeongsangbuk-do
|
Gyeongsangnam-do
|
Jeju
Bài viết về địa lý
Seoul
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Chúng tôi bán
GIẢM
19%
6.900 ₫
8.500 ₫
COMBO 100 Giấy Dán Tường Manga Anime
GIẢM
33%
13.400 ₫
20.000 ₫
Ticket Honkai: Star Rail 2 mặt đầy đủ nhân
GIẢM
14%
240.000 ₫
280.000 ₫
Gối ôm Yelan Genshin impact
GIẢM
16%
169.000 ₫
202.000 ₫
Đế Sạc Nhanh Không Dây 20W Cho iPhone
GIẢM
40%
5.584 ₫
9.359 ₫
Nhẫn In Chữ God Of The An Is Supreme Lord Of The Ring
GIẢM
34%
9.900 ₫
15.000 ₫
Móc Khoá Bồ Hóng Spirit Away
Bài viết liên quan
7 kẻ không thể không build trong Honkai: Star Rail
Chúng ta biết đến cơ chế chính trong combat của HSR là [Phá Khiên]... Và cơ chế này thì vận hành theo nguyên tắc
[Review] Soushuu Senshinkan Hachimyoujin: Common Route – First Impression
Là sản phẩm tiếp theo nằm trong Shinza Bansho của Masada sau Paradise Lost, Dies Irae, Kajiri Kamui Kagura
Tất tần tật về nghề Telesales
Telesales là cụm từ viết tắt của Telephone là Điện thoại và Sale là bán hàng
IT đã không còn là vua của mọi nghề nữa rồi
Và anh nghĩ là anh sẽ code web như vậy đến hết đời và cuộc sống sẽ cứ êm đềm trôi mà không còn biến cố gì nữa