Danh sách quận của Seoul

Đơn vị hành chính của Seoul

Quận (Gu) của Seoul gồm 25 gu ("quận"; 구; ) bao gồm Seoul, Hàn Quốc. Gu thay đổi rất nhiều về diện tích (từ 10 đến 47 km²) và dân số (từ ít hơn 140.000 đến 630.000). Tính đến cuối tháng 5 năm 2022, Seoul có 25 quận (gu) tự trị và 426 phường (dong) hành chính. Songpa đông dân nhất, trong khi Seocho có diện tích rộng nhất. Gu tương tự như quận của London hoặc New York hoặc 23 quận đặc biệt của Tokyo, và chính phủ của một gu xử lý nhiều vấn đề khác nhau bởi chính quyền thành phố. Mỗi gu có hội đồng pháp luật, thị trưởngthành phố kết nghĩa. ↵Mỗi gu được chia thành dong hoặc khu phố. Một vài gu chỉ có một vài dong trong khi những vùng khác (như Jongno-gu) có một số lượng lớn các khu phố riêng biệt.

Đơn vị hành chính

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích đơn vị

  • Diện tích: km2
  • Dân số: Người
  • Mật độ: Nghìn người/km2
Tên Hangul Diện tích Dân
số
Mật độ
Jongno-gu 종로구 23.91 153,531 73,554
Jung-gu 중구 9.96 125,941 61,075
Yongsan-gu 용산구 21.87 229,545 108,552
Seongdong-gu 성동구 16.85 308,519 136,000
Gwangjin-gu 광진구 17.06 355,352 161,293
Dongdaemun-gu 동대문구 14.2 349,917 161,336
Jungnang-gu 중랑구 18.5 405,118 179,758
Seongbuk-gu 성북구 24.56 439,292 186,542
Gangbuk-gu 강북구 23.61 321,757 143,134
Dobong-gu 도봉구 20.7 341,638 137,657
Nowon-gu 노원구 35.44 548,371 217,528
Eunpyeong-gu 은평구 29.69 484,021 203,528
Seodaemun-gu 서대문구 17.6 310,821 137,666
Mapo-gu 마포구 23.88 374,579 170,955
Yangcheon-gu 양천구 17.4 466,723 176,284
Gangseo-gu 강서구 41.43 599,501 256,746
Guro-gu 구로구 20.12 406,888 171,827
Geumcheon-gu 금천구 13 233,145 106,464
Yeongdeungpo-gu 영등포구 24.57 368,733 169,466
Dongjak-gu 동작구 16.35 395,095 174,872
Gwanak-gu 관악구 29.57 503,900 260,090
Seocho-gu 서초구 47 439,030 174,126
Gangnam-gu 강남구 39.51 545,809 228,853
Songpa-gu 송파구 33.88 667,144 268,802
Gangdong-gu 강동구 24.58 432,168 177,579
Tổng 합계 605.25 9,806,538 4,243,687

Phân chia hành chính

[sửa | sửa mã nguồn]
Hành chính dong (phường)
Cheongunhyoja-dong · Sajik-dong · Samcheong-dong · Buam-dong · Pyeongchang-dong · Muak-dong · Gyonam-dong · Gahoe-dong · Jongno 1.2.3.4 ga-dong · Nusang-dong · Nuha-dong · Changseong-dong

Hành chính dong (phường)
Sogong-dong · Hoehyeon-dong · Myeong-dong · Pil-dong · Jangchung-dong · Gwanghui-dong · Euljiro-dong · Sindang-dong · Dasan-dong · Yaksu-dong · Cheonggu-dong · Sindang 5-dong · Donghwa-dong · Hwanghak-dong · Jungnim-dong

Hành chính dong (phường)
Huam-dong · Yongsan 2 ga-dong · Namyeong-dong · Cheongpa-dong · Wonhyoro 1-dong · Wonhyoro 2-dong · Hyochang-dong · Yongmun-dong · Hangangno-dong · Ichon 1-dong · Ichon 2-dong · Itaewon 1-dong · Itaewon 2-dong · Hannam-dong · Seobinggo-dong · Bogwang-dong

Hành chính dong (phường)
Wangsimni doseon-dong · Wangsimni 2-dong · Majang-dong · Sageun-dong · Haengdang 1-dong · Haengdang 2-dong · Eungbong-dong · Geumho 1ga-dong · Geumho 2.3ga-dong · Geumho 4ga-dong · Oksu-dong · Seongsu 1ga 1-dong · Seongsu 1ga 2-dong · Seongsu 2ga 1-dong · Seongsu 2ga 3-dong · Songjeong-dong · Yongdap-dong

Hành chính dong (phường)
Junggok 1-dong · Junggok 2-dong · Junggok 3-dong · Junggok 4-dong · Neung-dong · Guui 1-dong · Guui 2-dong · Guui 3-dong · Gwangjang-dong · Jayang 1-dong · Jayang 2-dong · Jayang 3-dong · Jayang 4-dong · Hwayang-dong · Gunja-dong

Hành chính dong (phường)
Yongsin-dong · Jegi-dong · Jeonnong 1-dong · Jeonnong 2-dong · Dapsimni 1-dong · Dapsimni 2-dong · Jangan 1-dong · Jangan 2-dong · Cheongnyangni-dong · Hoegi-dong · Hwigyeong 1-dong · Hwigyeong 2-dong · Imun 1-dong · Imun 2-dong

Hành chính dong (phường)
Myeonmok bon-dong · Myeonmok 2-dong · Myeonmok 3·8-dong · Myeonmok 4-dong · Myeonmok 5-dong · Myeonmok 7-dong · Sangbong 1-dong · Sangbong 2-dong · Junghwa 1-dong · Junghwa 2-dong · Muk 1-dong · Muk 2-dong · Mangu bon-dong · Mangu 3-dong · Sinnae 1-dong · Sinnae 2-dong

Hành chính dong (phường)
Seongbuk-dong · Samseon-dong · Dongseon-dong · Donam 1-dong · Donam 2-dong · Anam-dong · Bomun-dong · Jeongneung 1-dong · Jeongneung 2-dong · Jeongneung 3-dong · Jeongneung 4-dong · Gireum 1-dong · Gireum 2-dong · Jongam-dong · Wolgok 1-dong · Wolgok 2-dong · Jangwi 1-dong · Jangwi 2-dong · Jangwi 3-dong · Seokgwan-dong

Hành chính dong (phường)
Samyang-dong · Mia-dong · Songjung-dong · Songcheon-dong · Samgaksan-dong · Beon 1-dong · Beon 2-dong · Beon 3-dong · Suyu 1-dong · Suyu 2-dong · Suyu 3-dong · Ui-dong · Insu-dong

Hành chính dong (phường)
Ssangmun 1-dong · Ssangmun 2-dong · Ssangmun 3-dong · Ssangmun 4-dong · Banghak 1-dong · Banghak 2-dong · Banghak 3-dong · Chang 1-dong · Chang 2-dong · Chang 3-dong · Chang 4-dong · Chang 5-dong · Dobong 1-dong · Dobong 2-dong

Hành chính dong (phường)
Wolgye 1-dong · Wolgye 2-dong · Wolgye 3-dong · Gongneung 1-dong · Gongneung 2-dong · Hagye 1-dong · Hagye 2-dong · Junggye bon-dong · Junggye 1-dong · Junggye 2·3-dong · Junggye 4-dong · Sanggye 1-dong · Sanggye 2-dong · Sanggye 3·4-dong · Sanggye 5-dong · Sanggye 6·7-dong · Sanggye 8-dong · Sanggye 9-dong · Sanggye 10-dong

Hành chính dong (phường)
Nokbeon-dong · Bulgwang 1-dong · Bulgwang 2-dong · Galhyeon 1-dong · Galhyeon 2-dong · Gusan-dong · Daejo-dong · Eungam 1-dong · Eungam 2-dong · Eungam 3-dong · Yeokchon-dong · Sinsa 1-dong · Sinsa 2-dong · Jeungsan-dong · Susaek-dong · Jingwan-dong

Hành chính dong (phường)
Chunghyeon-dong · Yeonhui-dong · Bugahyeon-dong · Sinchon-dong · Yeonhui-dong · Hongje 1-dong · Hongje 2-dong · Hongje 3-dong · Hongeun 1-dong · Hongeun 2-dong · Namgajwa 1-dong · Namgajwa 2-dong · Bukgajwa 1-dong · Bukgajwa 2-dong

Hành chính dong (phường)
Gongdeok-dong · Ahyeon-dong · Dohwa-dong · Yonggang-dong · Daeheung-dong · Yeomni-dong · Sinsu-dong · Seogang-dong · Seogyo-dong · Hapjeong-dong · Mangwon 1-dong · Mangwon 2-dong · Yeonnam-dong · Seongsan 1-dong · Seongsan 2-dong · Sangam-dong

Hành chính dong (phường)
Mok 1-dong · Mok 2-dong · Mok 3-dong · Mok 4-dong · Mok 5-dong · Sinwol 1-dong · Sinwol 2-dong · Sinwol 3-dong · Sinwol 4-dong · Sinwol 5-dong · Sinwol 6-dong · Sinwol 7-dong · Sinjeong 1-dong · Sinjeong 2-dong · Sinjeong 3-dong · Sinjeong 4-dong · Sinjeong 6-dong · Sinjeong 7-dong

Hành chính dong (phường)
Yeomchang-dong · Deungchon 1-dong · Deungchon 2-dong · Deungchon 3-dong · Hwagok bon-dong · Hwagok 1-dong · Hwagok 2-dong · Hwagok 3-dong · Hwagok 4-dong · Hwagok 6-dong · Hwagok 8-dong · Ujangsan-dong · Gayang 1-dong · Gayang 2-dong · Gayang 3-dong · Balsan 1-dong · Gonghang-dong · Banghwa 1-dong · Banghwa 2-dong · Banghwa 3-dong

Hành chính dong (phường)
Sindorim-dong · Guro 1-dong · Guro 2-dong · Guro 3-dong · Guro 4-dong · Guro 5-dong · Garibong-dong · Sugung-dong · Gocheok 1-dong · Gocheok 2-dong · Gaebong 1-dong · Gaebong 2-dong · Gaebong 3-dong · Oryu 1-dong · Oryu 2-dong · Hang-dong

Hành chính dong (phường)
Gasan-dong · Doksan 1-dong · Doksan 2-dong · Doksan 3-dong · Doksan 4-dong · Siheung 1-dong · Siheung 2-dong · Siheung 3-dong · Siheung 4-dong · Siheung 5-dong

Hành chính dong (phường)
Yeongdeungpo bon-dong · Yeongdeungpo-dong · Yeoui-dong · Dangsan 1-dong · Dangsan 2-dong · Dorim-dong · Mullae-dong · Yangpyeong 1-dong · Yangpyeong 2-dong · Singil 1-dong · Singil 3-dong · Singil 4-dong · Singil 5-dong · Singil 6-dong · Singil 7-dong · Daerim 1-dong · Daerim 2-dong · Daerim 3-dong

Hành chính dong (phường)
Noryangjin 1-dong · Noryangjin 2-dong · Sangdo 1-dong · Sangdo 2-dong · Sangdo 3-dong · Sangdo 4-dong · Heukseok-dong · Sadang 1-dong · Sadang 2-dong · Sadang 3-dong · Sadang 4-dong · Sadang 5-dong · Daebang-dong · Sindaebang 1-dong · Sindaebang 2-dong

Hành chính dong (phường)
Boramae-dong · Euncheon-dong · Seonghyeon-dong · Jungang-dong · Cheongrim-dong · Haunn-dong · Cheongnyong-dong · Nakseongdae-dong · Inheon-dong · Namhyeon-dong · Sillim-dong · Sinsa-dong · Jowon-dong · Miseong-dong · Nangok-dong · Nanhyang-dong · Seowon-dong · Sinwon-dong · Seorim-dong · Samseong-dong

Hành chính dong (phường)
Seocho 1-dong · Seocho 2-dong · Seocho 3-dong · Seocho 4-dong · Jamwon-dong · Banpo bon-dong · Banpo 1-dong · Banpo 2-dong · Banpo 3-dong · Banpo 4-dong · Bangbae bon-dong · Bangbae 1-dong · Bangbae 2-dong · Bangbae 3-dong · Bangbae 4-dong · Yangjae 1-dong · Yangjae 2-dong · Naegok-dong

Hành chính dong (phường)
Sinsa-dong · Apgujeong-dong · Cheongdam-dong · Nonhyeon 1-dong · Nonhyeon 2-dong · Samseong 1-dong · Samseong 2-dong · Daechi 1-dong · Daechi 2-dong · Daechi 4-dong · Yeoksam 1-dong · Yeoksam 2-dong · Dogok 1-dong · Dogok 2-dong · Gaepo 1-dong · Gaepo 2-dong · Gaepo 4-dong · Irwon bon-dong · Irwon 1-dong · Irwon 2-dong · Suseo-dong · Segok-dong

Hành chính dong (phường)
Pungnap 1-dong · Pungnap 2-dong · Geoyeo 1-dong · Geoyeo 2-dong · Macheon 1-dong · Macheon 2-dong · Bangi 1-dong · Bangi 2-dong · Oryun-dong · Ogeum-dong · Songpa 1-dong · Songpa 2-dong · Seokchon-dong · Samjeon-dong · Garak bon-dong · Garak 1-dong · Garak 2-dong · Munjeong 1-dong · Munjeong 2-dong · Jangji-dong · Wirye-dong · Jamsil bon-dong · Jamsil 2-dong · Jamsil 3-dong · Jamsil 4-dong · Jamsil 6-dong · Jamsil 7-dong

Hành chính dong (phường)
Gangil-dong · Sangil 1-dong · Sangil 2-dong · Myeongil 1-dong · Myeongil 2-dong · Godeok 1-dong · Godeok 2-dong · Amsa 1-dong · Amsa 2-dong · Amsa 3-dong · Cheonho 1-dong · Cheonho 2-dong · Cheonho 3-dong · Seongnae 1-dong · Seongnae 2-dong · Seongnae 3-dong · Gil-dong · Dunchon 1-dong · Dunchon 2-dong

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Giải nghĩa 9 cổ ngữ dưới Vực Đá Sâu
Giải nghĩa 9 cổ ngữ dưới Vực Đá Sâu
Tìm hiểu những cổ ngữ được ẩn dấu dưới Vực Đá Sâu
Nhân vật Araragi Koyomi - Monogatari Series
Nhân vật Araragi Koyomi - Monogatari Series
Araragi Koyomi (阿良々木 暦, Araragi Koyomi) là nam chính của series Monogatari.
Nhân vật Oreki Houtarou trong Hyouka
Nhân vật Oreki Houtarou trong Hyouka
Oreki Hōtarō (折木 奉太郎, おれき・ほうたろう, Oreki Hōtarō) là nhân vật chính của Hyouka
Amanomahitotsu - thợ rèn đại tài của Ainz Ooal Gown
Amanomahitotsu - thợ rèn đại tài của Ainz Ooal Gown
Trong số đó người giữ vai trò như thợ rèn chính, người sỡ hữu kỹ năng chế tác cao nhất của guild chính là Amanomahitotsu