Imantodes cenchoa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Colubridae |
Chi (genus) | Imantodes |
Loài (species) | I. cenchoa |
Danh pháp hai phần | |
Imantodes cenchoa (Linnaeus, 1758) |
Imantodes cenchoa là một loài rắn trong họ Rắn nước. Loài này được Linnaeus mô tả khoa học đầu tiên năm 1758.[1] Nó ăn tắc kè, ếch, trứng bò sát và trứng ếch.
Miền Nam Mexico, Guatemala, Honduras, Belize, El Salvador, Nicaragua, Costa Rica, Panama, Colombia, Venezuela, French Guiana, Brazil, Bolivia, Paraguay, Peru, Argentina, Ecuador, Trinidad và Tobago.[2]