Bài viết này cần được cập nhật do có chứa các thông tin có thể đã lỗi thời hay không còn chính xác nữa. |
Dưới đây là danh sách các kỷ lục của UK Singles Chart, bảng xếp hạng đĩa đơn chính thức của thị trường âm nhạc Liên hiệp Anh.
Đứng đầu bảng nhiều tuần nhất | |||
Ca khúc | Ca sĩ | Số tuần đầu bảng |
Thời gian |
---|---|---|---|
"I Believe" | Frankie Laine | 18 | 1953 |
"(Everything I Do) I Do It For You" | Bryan Adams | 16 | 1991 |
"Love Is All Around" | Wet Wet Wet | 15 | 1994 |
"Bohemian Rhapsody" | Queen | 14 | 1975-1976 1991-1992 |
"Rose Marie" | Slim Whitman | 11 | 1955 |
"Cara Mia" | David Whitfield | 10 | 1954 |
"I Will Always Love You" | Whitney Houston | 10 | 1992-1993 |
"Umbrella" | Rihanna và Jay-Z | 10 | 2007 |
"One Dance" | Drake và Wizkid với Kyla | 15 | 2016 |
Nghệ sĩ có nhiều ca khúc đầu bảng nhất | ||
TT | Nghệ sĩ | Số ca khúc |
---|---|---|
01 | Elvis Presley | 21 ca khúc |
02 | The Beatles | 17 ca khúc |
03 | Cliff Richard | 14 ca khúc |
03 | Westlife | 14 ca khúc |
05 | Madonna | 13 ca khúc |
06 | The Shadows | 12 ca khúc |
06 | Take That | 12 ca khúc |
08 | ABBA | 9 ca khúc |
08 | Spice Girls | 9 ca khúc |
10 | Rihanna | 8 ca khúc |
10 | Oasis | 8 ca khúc |
10 | The Rolling Stones | 8 ca khúc |
10 | Eminem | 8 ca khúc |
14 | Michael Jackson | 7 ca khúc |
14 | Elton John | 7 ca khúc |
14 | McFly | 7 ca khúc |
14 | George Michael | 7 ca khúc |
14 | U2 | 7 ca khúc |
14 | Robbie Williams | 7 ca khúc |
14 | Calvin Harris | 7 ca khúc |
21 | Blondie | 6 ca khúc |
21 | Queen | 6 ca khúc |
21 | Slade | 6 ca khúc |
21 | Sugababes | 6 ca khúc |
21 | Boyzone | 6 ca khúc |
21 | Rod Stewart | 6 ca khúc |
21 | Britney Spears | 6 ca khúc |
21 | David Guetta | 6 ca khúc |
21 | Tinie Tempah | 6 ca khúc |
29 | All Saints | 5 ca khúc |
29 | Bee Gees | 5 ca khúc |
29 | David Bowie | 5 ca khúc |
29 | The Police | 5 ca khúc |
29 | Ne-Yo | 5 ca khúc |
29 | Beyoncé | 5 ca khúc |
29 | Dizzee Rascal | 5 ca khúc |
29 | Flo Rida | 5 ca khúc |
29 | will.i.am | 5 ca khúc |
29 | Cheryl Cole | 5 ca khúc |
29 | Bruno Mars | 5 ca khúc |
Nghệ sĩ có nhiều ca khúc tốp 5 nhất | ||
TT | Nghệ sĩ | Số ca khúc |
---|---|---|
01 | Elvis Presley | 54 ca khúc |
02 | Madonna | 45 ca khúc |
Nghệ sĩ có nhiều ca khúc tốp 10 | ||
TT | Nghệ sĩ | Số ca khúc |
---|---|---|
01 | Elvis Presley | 77 ca khúc |
02 | Cliff Richard | 66 ca khúc |
Nghệ sĩ có nhiều ca khúc tốp 20 | ||
TT | Nghệ sĩ | Số ca khúc |
---|---|---|
01 | Elvis Presley | 100 ca khúc |
02 | Cliff Richard | 95 ca khúc |
Nghệ sĩ có nhiều ca khúc tốp 40 | ||
TT | Nghệ sĩ | Số ca khúc |
---|---|---|
01 | Elvis Presley | 128 ca khúc |
02 | Cliff Richard | 120 ca khúc |
Nghệ sĩ có nhiều ca khúc tốp 75 | ||
TT | Nghệ sĩ | Số ca khúc |
---|---|---|
01 | Elvis Presley | 152 ca khúc |
02 | Cliff Richard | 131 ca khúc |
Nghệ sĩ có nhiều ca khúc tốp 10 liên tục nhất | ||
TT | Nghệ sĩ | Số ca khúc |
---|---|---|
01 | Madonna | 34 ca khúc |
02 | Westlife | 23 ca khúc |