Laemanctus serratus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Corytophanidae |
Chi (genus) | Laemanctus |
Loài (species) | L. serratus |
Danh pháp hai phần | |
Laemanctus serratus Cope, 1864 |
Laemanctus serratus là một loài thằn lằn trong họ Corytophanidae. Loài này được Cope mô tả khoa học đầu tiên năm 1864.[1]