Loboparadisea sericea | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Cnemophilidae |
Chi (genus) | Loboparadisea Rothschild, 1896 |
Loài (species) | L. sericea |
Danh pháp hai phần | |
Loboparadisea sericea Rothschild, 1896 |
Loboparadisea sericea là một loài chim trong họ Cnemophilidae.[2]