Megalichthyidae | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Lớp (class) | Sarcopterygii |
Nhánh | Tetrapodomorpha |
Họ (familia) | Megalichthyidae |
Các chi | |
|
Megalichthyidae là một họ cá vây thùy tiền sử, sinh sống vào cuối kỷ Devon tới đầu kỷ Permi[1].
Biểu đồ phát sinh chủng loài vẽ theo Swartz, 2012[2]:
| ||||||||||||||||||||||||||||