Melanoxanthus madagascariensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Elateridae |
Chi (genus) | Melanoxanthus |
Loài (species) | M. madagascariensis |
Danh pháp hai phần | |
Melanoxanthus madagascariensis Fleutiaux, 1932 |
Melanoxanthus madagascariensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Elateridae. Loài này được Fleutiaux miêu tả khoa học năm 1932.[1]