Meloe griseopuberulus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Meloidae |
Chi (genus) | Meloe |
Loài (species) | M. griseopuberulus |
Danh pháp hai phần | |
Meloe griseopuberulus Reitter, 1890 |
Meloe griseopuberulus là một loài bọ cánh cứng trong họ Meloidae. Loài này được Reitter miêu tả khoa học năm 1890.[1]
|2011|11|18}}