Meripilus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (phylum) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Basidiomycetes |
Bộ (ordo) | Polyporales |
Họ (familia) | Meripilaceae |
Chi (genus) | Meripilus P.Karst. (1882) |
Loài điển hình | |
Meripilus giganteus (Pers.) P.Karst. (1882) | |
Species | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Flabellopilus Kotlába & Pouzar (1957) |
Meripilus là một chi nấm thuộc họ Meripilaceae.[1] Chi này phân bố rộng khắp và có khoảng năm loài.[2]