Mitrella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Magnoliidae |
Bộ (ordo) | Magnoliales |
Họ (familia) | Annonaceae |
Phân họ (subfamilia) | Annonoideae |
Tông (tribus) | Uvarieae |
Chi (genus) | Mitrella Miq., 1865 |
Loài điển hình | |
Mitrella kentii | |
Các loài | |
8. Xem văn bản. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Mitrella là một chi thực vật trong họ Na (Annonaceae).[1]
Là dạng thu nhỏ của mitra nghĩa là mũ, mũ tế.[2]
Các loài trong chi này có tại Borneo, Java, bán đảo Mã Lai, New Guinea, Lãnh thổ Bắc Úc.[3] Các loài có ở Việt Nam trước đây từng được xếp trong chi này thì hiện tại được chuyển sang chi Sphaerocoryne.[2]
Chi Mitrella có các loài sau:[2][3]
Phân loại của các chi Melodorum, Sphaerocoryne và Mitrella vẫn khá mơ hồ và sự tiếp tục sửa đổi là cần thiết.[5]