Mycenella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Phân ngành (subdivisio) | Agaricomycotina |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Tricholomataceae |
Chi (genus) | Mycenella (J.E.Lange) Singer |
Loài điển hình | |
Mycenella cyatheae Singer (Singer) | |
Loài | |
Mycenellalà một chi nấm trong họ Tricholomataceae. Chi này phân bố rộng rãi và chứa 10 loài, tìm thấy chủ yếu ở vùng khí hậu ôn hòa.[1]