Nactus pelagicus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Gekkonidae |
Chi (genus) | Nactus |
Loài (species) | N. pelagicus |
Danh pháp hai phần | |
Nactus pelagicus (Girard, 1858) | |
Nactus pelagicus là một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae. Loài này được Girard mô tả khoa học đầu tiên năm 1858.[1]