Nasua | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Carnivora |
Họ (familia) | Procyonidae |
Chi (genus) | Nasua Storr, 1780[1] |
Loài điển hình | |
Viverra nasua Linnaeus, 1766, by absolute tautomy (Melville and Smith, 1987). | |
Các loài | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Nasua là một chi động vật có vú trong họ Gấu mèo Bắc Mỹ, bộ Ăn thịt. Chi này được Storr miêu tả năm 1780.[1] Loài điển hình của chi này là Viverra nasua Linnaeus, 1766, by absolute tautomy (Melville and Smith, 1987).
Chi này gồm các loài: