Trong nghiên cứu về giới, thuật ngữ 'giới tính' thường được sử dụng để chỉ cấu trúc xã hội và văn hóa của nam tính và nữ tính, hơn là các khía cạnh sinh học của giới tínhnam hoặc nữ.[8] Tuy nhiên, quan điểm này không được ủng hộ bởi tất cả các học giả về giới.
Giới tính phù hợp với nhiều ngành, chẳng hạn như lý luận văn học, nghiên cứu kịch, lý thuyết điện ảnh, lý thuyết biểu diễn, lịch sử nghệ thuật đương đại, nhân loại học, xã hội học, ngôn ngữ học xã hội và tâm lý học. Tuy nhiên, những ngành này đôi khi có cách tiếp cận khác nhau về cách thức và lý do giới tính được nghiên cứu. Trong chính trị, giới tính có thể được xem như một diễn ngôn nền tảng mà các chủ thể chính trị sử dụng để định vị bản thân trong nhiều vấn đề khác nhau.[9] Bản thân nghiên cứu về giới cũng là một môn học, kết hợp các phương pháp và cách tiếp cận từ nhiều lĩnh vực khác nhau.[10]
^Anne-Marie Smith, Julia Kristeva: Speaking the Unspeakable (Pluto Press, 1988).
^Griselda Pollock, "Inscriptions in the Feminine" and "Introduction" to "The With-In-Visible Screen", in: Inside the Visible edited by Catherine de Zegher. MIT Press, 1996.
^Pollock, Griselda (2013). Art in the Time-Space of Memory and Migration: Sigmund Freud, Anna Freud and Bracha L. Ettinger in the Freud Museum. Leeds, London: Wild Pansy Press & Freud Museum.
^Gutierrez-Albilla, Julian (2017). Aesthetics, Ethics and Trauma in the Cinema of Pedro Almodovar. Edinburgh UP.
^Škof, Lenart (2021). Antigone's Sisters: On the Matrix of Love. SUNY Press.
^de Zegher, Catherine biên tập (1996). Inside the Visible. MIT Press.