![]() Mektić tại Giải quần vợt Wimbledon 2017 | |
Quốc tịch | ![]() |
---|---|
Nơi cư trú | Zagreb, Croatia |
Sinh | 24 tháng 12, 1988 Zagreb, Nam Tư |
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) |
Lên chuyên nghiệp | 2006 |
Tay thuận | Tay phải |
Tiền thưởng | $1,051,358 |
Đánh đơn | |
Thắng/Thua | 3–8 |
Số danh hiệu | 0 |
Thứ hạng cao nhất | Số 213 (6 tháng 5 năm 2013) |
Thành tích đánh đơn Gland Slam | |
Úc Mở rộng | VL2 (2011) |
Pháp mở rộng | VL1 (2013) |
Wimbledon | VL3 (2011) |
Mỹ Mở rộng | VL2 (2010) |
Đánh đôi | |
Thắng/Thua | 62–49 |
Số danh hiệu | 4 |
Thứ hạng cao nhất | Số 18 (11 tháng 6 năm 2018) |
Thứ hạng hiện tại | Số 23 (16 tháng 7 năm 2018) |
Thành tích đánh đôi Gland Slam | |
Úc Mở rộng | V3 (2017) |
Pháp Mở rộng | BK (2018) |
Wimbledon | BK (2017) |
Mỹ Mở rộng | V1 (2017) |
Kết quả đôi nam nữ Grand Slam | |
Úc Mở rộng | VĐ (2020) |
Pháp Mở rộng | V2 (2018) |
Wimbledon | V3 (2017) |
Mỹ Mở rộng | V2 (2017) |
Cập nhật lần cuối: 02 tháng 2 năm 2020. |
Nikola Mektić (sinh ngày 24 tháng 12 năm 1988) là một vận động viên quần vợt chuyên nghiệp người Croatia sở trường ở nội dung đôi. Sau khi vượt qua tốt cấp ATP Challenger Tour và đã có thứ hạng đánh đơn cao nhất là vị trí số 213 (vào ngày 6 tháng 5 năm 2013) [1], năm 2016 anh đã bắt đầu đánh ở đôi. Cùng vào năm đó, Mektić đã lần đầu vào vòng chung kết nội dung đôi ATP đầu tiên tại Croatia Open ở Umag. Kể từ sau đó, anh đã giành được 4 danh hiệu đôi ATP (trong đó có sự kiện Masters 1000 Mutua Madrid Open 2018) và vào vòng bán kết của Giải quần vợt Wimbledon 2017. Vào Tháng 6 năm 2018, anh đã lần thứ hai vào vòng bán kết tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2018, khi anh đã đạt được thứ hạng đánh đôi cao nhất là vị trí số 8. Cùng vào tháng này, anh đã có được số tiền thưởng 1,000 000 $ trong sự nghiẹp của anh.
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 2018 | Madrid | Đất nện | ![]() |
![]() ![]() |
5–3 bỏ cuộc |
|
|
|
Kết quả | T-B | Ngày | Giải đấu | Thể loại | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Loss | 0–1 | Th7 năm 2016 | Croatia Open, Croatia |
250 Series | Clay | ![]() |
![]() ![]() |
4–6, 2–6 |
Win | 1–1 | Th2 năm 2017 | Memphis Open, United States |
250 Series | Hard (i) | ![]() |
![]() ![]() |
6–3, 6–4 |
Win | 2–1 | Th4 năm 2017 | Hungarian Open, Hungary |
250 Series | Hard | ![]() |
![]() ![]() |
7–6(7–2), 6–4 |
Loss | 2–2 | Th10 năm 2017 | Shenzhen Open, China |
250 Series | Hard | ![]() |
![]() ![]() |
3–6, 2–6 |
Loss | 2–3 | Th2 năm 2018 | Sofia Open, Bulgaria |
250 Series | Hard (i) | ![]() |
![]() ![]() |
7–5, 4–6, [4–10] |
Loss | 2–4 | Th2 năm 2018 | Rio Open, Brazil |
500 Series | Clay | ![]() |
![]() ![]() |
7–5, 5–7, [8–10] |
Win | 3–4 | Th4 năm 2018 | Grand Prix Hassan II, Morocco |
250 Series | Clay | ![]() |
![]() ![]() |
7–5, 3–6, [10–7] |
Loss | 3–5 | tháng 5 năm 2018 | Bavarian Championships, Germany |
250 Series | Clay | ![]() |
![]() ![]() |
3–6, 5–7 |
Win | 4–5 | tháng 5 năm 2018 | Madrid Open, Spain |
Masters 1000 | Clay | ![]() |
![]() ![]() |
5–3, ret. |
Challengers (0) |
Futures (15) |
Số | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|
1. | ngày 25 tháng 5 năm 2008 | Brčko, Bosna và Hercegovina | Clay | ![]() |
6–2, 6–3 |
2. | ngày 10 tháng 5 năm 2009 | Doboj, Bosna và Hercegovina | Clay | ![]() |
7–6, 4–6, 6–3 |
3. | ngày 31 tháng 5 năm 2009 | Brčko, Bosna và Hercegovina | Clay | ![]() |
7–6, 7–5 |
4. | ngày 23 tháng 8 năm 2009 | Vinkovci, Croatia | Clay | ![]() |
7–6, 7–6 |
5. | ngày 30 tháng 8 năm 2009 | Čakovec, Croatia | Clay | ![]() |
6–3, 7–5 |
6. | ngày 6 tháng 9 năm 2009 | Osijek, Croatia | Clay | ![]() |
2–6, 6–4, 6–2 |
7. | ngày 6 tháng 6 năm 2010 | Rogaška Slatina, Slovenia | Clay | ![]() |
6–3, 4–2 ret. |
8. | ngày 18 tháng 7 năm 2010 | Fano, Italy | Clay | ![]() |
6–2, 6–0 |
9. | ngày 27 tháng 2 năm 2011 | Zagreb, Croatia | Clay | ![]() |
7–6, ret. |
10. | ngày 27 tháng 5 năm 2012 | Prijedor, Bosna và Hercegovina | Clay | ![]() |
5–7, 7–5, 6–0 |
11. | ngày 3 tháng 6 năm 2012 | Bled, Slovenia | Clay | ![]() |
1–6, 6–2, 6–4 |
12. | ngày 29 tháng 9 năm 2013 | Sokobanja, Serbia | Clay | ![]() |
6–6, 5–2, ret. |
13. | ngày 13 tháng 10 năm 2013 | Solin, Croatia | Clay | ![]() |
7–6, 7–6 |
14. | ngày 2 tháng 3 năm 2014 | Trento, Italy | Carpet | ![]() |
6–3, 5–7, 6–1 |
15. | ngày 26 tháng 10 năm 2014 | Jablonec nad Nisou, Cộng hòa Séc | Carpet | ![]() |
6–4, 6–4 |
Challengers (9) |
Futures (6) |
Tính đến Mutua Madrid Open 2018.
Giải đấu | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | SR | W–L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Grand Slam | |||||||||||||||
Úc Mở rộng | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 3R | 2R | 0 / 2 | 3–2 |
Pháp Mở rộng | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1R | 0 / 1 | 0–1 | |
Wimbledon | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1R | SF | 0 / 2 | 4–2 | |
Mỹ Mở rộng | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1R | 0 / 1 | 0–1 | |
Thắng-Bại | 0–0 | 0–0 | 0–0 | 0–0 | 0–0 | 0–0 | 0–0 | 0–0 | 0–0 | 0–0 | 0–1 | 6–4 | 1–1 | 0 / 6 | 7–6 |
ATP World Tour Masters 1000 | |||||||||||||||
Indian Wells Masters | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1R | 1R | 0 / 2 | 0–2 |
Miami Masters | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | QF | QF | 0 / 2 | 4–2 |
Monte-Carlo Masters | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 0 / 0 | 0–0 |
Madrid Open | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | W | 1 / 1 | 5–0 |
Rome Masters | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 2R | 0 / 1 | 1–1 | |
Rogers Cup | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1R | 0 / 1 | 0–1 | |
Cincinnati Masters | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1R | 0 / 1 | 0–1 | |
Thượng Hải Masters | Not Held | A | A | A | A | A | A | A | A | 1R | 0 / 1 | 0–1 | |||
Paris Masters | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1R | 0 / 1 | 0–1 | |
Thắng-Bại | 0–0 | 0–0 | 0–0 | 0–0 | 0–0 | 0–0 | 0–0 | 0–0 | 0–0 | 0–0 | 0–0 | 3–7 | 7–2 | 1 / 10 | 10–9 |
Giải đấu đại diện quốc gia | |||||||||||||||
Davis Cup | A | A | A | A | A | PO | A | A | A | A | A | 1R | SF | 0 / 1 | 3–0 |
Thống kê sự nghiệp | |||||||||||||||
Giải đấu | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 28 | 13 | 53 | |
Danh hiệu / Chung kết | 0 / 0 | 0 / 0 | 0 / 0 | 0 / 0 | 0 / 0 | 0 / 0 | 0 / 0 | 0 / 0 | 0 / 0 | 0 / 0 | 0 / 1 | 2 / 3 | 2 / 5 | 4 / 9 | |
Tổng số Thắng-Bại | 0–1 | 0–0 | 0–1 | 0–1 | 0–0 | 0–1 | 0–0 | 0–1 | 0–1 | 0–1 | 4–5 | 34–26 | 24–11 | 62–49 | |
Xếp hạng cuối năm | 1430 | 755 | 517 | 442 | 265 | 670 | 236 | 261 | 276 | 177 | 74 | 32 | 56% |