Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2018 | |
---|---|
Ngày | 27 tháng 5 – 10 tháng 6 |
Lần thứ | 122 |
Thể loại | Grand Slam |
Bốc thăm | 128 Đơn / 64 Đôi / 32 Hỗn hợp |
Tiền thưởng | 39.197.000 EUR |
Mặt sân | Đất nện |
Địa điểm | Paris (XVIe), Pháp |
Sân vận động | Sân vận động Roland Garros |
Các nhà vô địch | |
Đơn nam | |
Rafael Nadal | |
Đơn nữ | |
Simona Halep | |
Đôi nam | |
Pierre-Hugues Herbert / Nicolas Mahut | |
Đôi nữ | |
Barbora Krejčíková / Kateřina Siniaková | |
Đôi nam nữ | |
Latisha Chan / Ivan Dodig | |
Đơn nam trẻ | |
Tseng Chun-hsin | |
Đơn nữ trẻ | |
Cori Gauff | |
Đôi nam trẻ | |
Ondřej Štyler / Naoki Tajima | |
Đôi nữ trẻ | |
Caty McNally / Iga Świątek | |
Đôi huyền thoại dưới 45 | |
Àlex Corretja / Juan Carlos Ferrero | |
Đôi nữ huyền thoại | |
Nathalie Dechy / Amélie Mauresmo | |
Đôi huyền thoại trên 45 | |
Mansour Bahrami / Fabrice Santoro | |
Đơn nam xe lăn | |
Shingo Kunieda | |
Đơn nữ xe lăn | |
Yui Kamiji | |
Đôi nam xe lăn | |
Stéphane Houdet / Nicolas Peifer | |
Đôi nữ xe lăn | |
Diede de Groot / Aniek van Koot |
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2018, còn được biết đến với Roland Garros, là một giải quần vợt sẽ được chơi ở sân đất nện ngoài trời. Nó sẽ là lần thứ 122 tổ chức Pháp Mở rộng và là giải Grand Slam thứ 2 trong năm. Nó được diễn ra tại sân vận động Stade Roland Garros từ ngày 27 tháng 5 đến ngày 10 tháng 6 và bao gồm các tay vợt chuyên nghiệp trong các trận đấu đơn, đôi và đôi hỗn hợp. Người chơi xe lăn (khuyết tật) và trẻ cũng sẽ tham gia vào các sự kiện đơn và đôi.
Nhà vô địch Pháp Mở rộng 10 lần, Rafael Nadal, là đương kim vô địch tại nội dung đơn nam và đã vô địch danh hiệu Pháp Mở rộng lần thứ 11. Jeļena Ostapenko là đương kim vô địch nội dung đơn nữ nhưng thua ở vòng một trước Kateryna Kozlova. Simona Halep vô địch danh hiệu Grand Slam đầu tiên trong sự nghiệp của cô. Đây cũng là lần đầu tiên Pháp Mở rộng kể từ năm 1992 khi nhà vô địch của cả đơn nam và nữ đều được vô địch bởi hạt giống đầu.
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2018 sẽ là lằn thứ 122 tổ chức Pháp Mở rộng và tổ chức tại Stade Roland Garros ở Paris. Giải lần này đưa vào sử dụng đồng hồ bấm giây mới, quy định các tay vợt phải giao bóng trong vòng 25 giây. Không áp dụng cho giải trẻ.[1]
Giải đấu là 1 sự kiện bởi International Tennis Federation (ITF) và là 1 phần của lịch thi đấu ATP World Tour 2018 và WTA Tour 2018 thể loại Grand Slam. Giải đấu bao gồm nội dung đơn nam, đơn nữ, đôi nam, đôi nữ và đôi nam nữ.[2]
Dưới đây là thống kê điểm xếp hạng cho mỗi hạng mục.
Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | 1/16 | 1/32 | 1/64 | 1/128 | Q | Q3 | Q2 | Q1 |
Đơn nam | 2000 | 1200 | 720 | 360 | 180 | 90 | 45 | 10 | 25 | 16 | 8 | 0 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đôi nam | 0 | — | — | — | — | — | ||||||
Đơn nữ | 1300 | 780 | 430 | 240 | 130 | 70 | 10 | 40 | 30 | 20 | 2 | |
Đôi nữ | 10 | — | — | — | — | — |
Dành cho các vận động viên khuyết tật[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
Dành cho các vận động viên là trẻ[sửa | sửa mã nguồn]
|
Số tiền tổng cộng cho năm 2018 là 39.197.000 EUR. Những người chiến thắng trong danh hiệu đơn nam và nữ được nhận 2.200.000 EUR, tăng 100.000 EUR so với năm 2017. [3]
Sự kiện | Vô địch | Chung kết | Bán kết | Tứ kết | 1/16 | 1/32 | 1/64 | 1/128 | Q3 | Q2 | Q1 |
Đơn | 2.200.000 EUR | 1.120.000 EUR | 560.000 EUR | 380.000 EUR | 222.000 EUR | 130.000 EUR | 79.000 EUR | 40.000 EUR | 21.000 EUR | 11.000 EUR | 6.000 EUR |
Đôi * | 560.000 EUR | 280.000 EUR | 139.000 EUR | 76.000 EUR | 41.000 EUR | 22.000 EUR | 11.000 EUR | — | — | — | — |
Đôi hỗn hợp * | 120.000 EUR | 60.000 EUR | 30.000 EUR | 17.000 EUR | 9.500 EUR | 4.750 EUR | — | — | — | — | — |
Đơn xe lăn | 35.000 EUR | 17.500 EUR | 8.500 EUR | 4.500 EUR | — | — | — | — | — | — | — |
Đôi xe lăn * | 10.000 EUR | 5.000 EUR | 3.000 EUR | — | — | — | — | — | — | — | — |
* mỗi đội
Các trận trên sân chính | |||
---|---|---|---|
Các trận tại Sân Philippe Chatrier (Sân trung tâm) | |||
Sự kiện | Người chiến thắng | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 1 Đơn nữ | Simona Halep [1] | Alison Riske | 2–6, 6–1, 6–1 |
Vòng 1 Đơn nam | Jérémy Chardy | Tomáš Berdych [17] | 7–6(7–5), 7–6(10–8), 1–6, 5–7, 6–2 |
Vòng 2 Đơn nam | Kei Nishikori [19] | Benoît Paire | 6–3, 2–6, 4–6, 6–2, 6–3 |
Vòng 2 Đơn nữ | Caroline Wozniacki [2] | Georgina García Pérez [Q] | 6–1, 6–0 |
Vòng 2 Đơn nam | Lucas Pouille [15] vs Cameron Norrie | 6–2, 6–4, 5–7, tạm nghỉ | |
Các trận tại Court Suzanne Lenglen (Grandstand) | |||
Sự kiện | Người chiến thắng | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 2 Đơn nữ | Elina Svitolina [4] | Viktória Kužmová | 6–3, 6–4 |
Vòng 2 Đơn nam | Novak Djokovic [20] | Jaume Munar [Q] | 7–6(7–1), 6–4, 6–4 |
Vòng 2 Đơn nam | David Goffin [8] | Corentin Moutet [WC] | 7–5, 6–0, 6–1 |
Vòng 2 Đơn nữ | Pauline Parmentier [WC] | Alizé Cornet [32] | 6–7(2–7), 6–4, 6–2 |
Các trận tại Court 1 | |||
Sự kiện | Người chiến thắng | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 2 Đơn nữ | Petra Kvitová [8] | Lara Arruabarrena | 6–0, 6–4 |
Vòng 1 Đơn nam | Julien Benneteau | Leonardo Mayer | 2–6, 7–6(7–4), 6–2, 6–3 |
Vòng 2 Đơn nam | Alexander Zverev [2] | Dušan Lajović | 2–6, 7–5, 4–6, 6–1, 6–2 |
Vòng 2 Đơn nam | Gaël Monfils [32] | Martin Kližan [Q] | 6–2, 6–4, 6–4 |
Các trận trên sân chính | |||
---|---|---|---|
Các trận tại Sân Philippe Chatrier (Sân trung tâm) | |||
Sự kiện | Người chiến thắng | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 3 Đơn nam | Alexander Zverev [2] | Damir Džumhur [26] | 6–2, 3–6, 4–6, 7–6(7–3), 7–5 |
Vòng 3 Đơn nữ | Caroline Wozniacki [2] | Pauline Parmentier [WC] | 6–0, 6–3 |
Vòng 3 Đơn nam | Lucas Pouille [15] vs Karen Khachanov | 3–6, 5–7, 1–1, tạm nghỉ | |
Các trận tại Court Suzanne Lenglen (Grandstand) | |||
Sự kiện | Người chiến thắng | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 3 Đơn nữ | Madison Keys [13] | Naomi Osaka [21] | 6–1, 7–6(9–7) |
Vòng 3 Đơn nam | Novak Djokovic [20] | Roberto Bautista Agut [13] | 6–4, 6–7(6–8), 7–6(7–4), 6–2 |
Vòng 3 Đơn nam | David Goffin [8] vs Gaël Monfils [32] | 6–7(6–8), 6–3, 3–2, tạm nghỉ | |
Các trận tại Court 1 | |||
Sự kiện | Người chiến thắng | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 3 Đơn nam | Fernando Verdasco [30] | Grigor Dimitrov [4] | 7–6(7–4), 6–2, 6–4 |
Vòng 3 Đơn nữ | Mihaela Buzărnescu [31] | Elina Svitolina [4] | 6–3, 7–5 |
Vòng 3 Đơn nam | Dominic Thiem [7] | Matteo Berrettini | 6–3, 6–7(5–7), 6–3, 6–2 |
Vòng 2 Đôi nam | Robin Haase / Matwé Middelkoop vs Pierre-Hugues Herbert / Nicolas Mahut [6] |
5–4, tạm nghỉ |
Các trận trên sân chính | |||
---|---|---|---|
Các trận tại Sân Philippe Chatrier (Sân trung tâm) | |||
Sự kiện | Người chiến thắng | Người thua cuộc | Tỷ số |
Tứ kết Đơn nữ | Garbiñe Muguruza [3] | Maria Sharapova [28] | 6–2, 6–1 |
Tứ kết Đơn nam | Rafael Nadal [1] vs Diego Schwartzman [11] | 4–6, 5–3, tạm nghỉ | |
Các trận tại Court Suzanne Lenglen (Grandstand) | |||
Sự kiện | Người chiến thắng | Người thua cuộc | Tỷ số |
Tứ kết Đơn nữ | Simona Halep [1] | Angelique Kerber [12] | 6–7(2–7), 6–3, 6–2 |
Tứ kết Đơn nam | Marin Čilić [3] vs Juan Martín del Potro [6] | 6–6(5–5), tạm nghỉ | |
Các trận tại Court 1 | |||
Sự kiện | Người chiến thắng | Người thua cuộc | Tỷ số |
Legends Over 45 Doubles | Mansour Bahrami Fabrice Santoro |
Mikael Pernfors Mats Wilander |
6–2, 6–4 |
Tứ kết Đôi nam | Pierre-Hugues Herbert [6] Nicolas Mahut [6] |
Máximo González Nicolás Jarry |
6–4, 7–6(10–8) |
Tứ kết Đôi nữ | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
Tímea Babos [1] Kristina Mladenovic [1] |
7–6(7–4), 6–3 |
Tứ kết Đôi nữ | Andrea Sestini Hlaváčková [2] Barbora Strýcová [2] |
Lara Arruabarrena Katarina Srebotnik |
6–3, 6–1 |
Các trận trên sân chính | |||
---|---|---|---|
Các trận tại Sân Philippe Chatrier (Sân trung tâm) | |||
Event | Winner | Loser | Score |
Women's Singles Final | Simona Halep [1] | Sloane Stephens [10] | 3–6, 6–4, 6–1 |
Men's Doubles Final | Pierre-Hugues Herbert [6] Nicolas Mahut [6] |
Oliver Marach [2] Mate Pavić [2] |
6–2, 7–6(7–4) |
Các trận tại Court Suzanne Lenglen (Grandstand) | |||
Event | Winner | Loser | Score |
Women's Legends Doubles Final | Nathalie Dechy Amélie Mauresmo |
Kim Clijsters Nathalie Tauziat |
6–7(4–7), 6–4, [15–13] |
Legends Under 45 Doubles | Àlex Corretja Juan Carlos Ferrero |
Sébastien Grosjean Michaël Llodra |
6–4, 6–2 |
Các trận trên sân chính | |||
---|---|---|---|
Các trận tại Sân Philippe Chatrier (Sân trung tâm) | |||
Event | Winner | Loser | Score |
Women's Doubles Final | Barbora Krejčíková [6] Kateřina Siniaková [6] |
Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
6–3, 6–3 |
Men's Singles Final | Rafael Nadal [1] | Dominic Thiem [7] | 6–4, 6–3, 6–2 |
Các trận tại Court Suzanne Lenglen (Grandstand) | |||
Event | Winner | Loser | Score |
Legends Over 45 Doubles Final | Mansour Bahrami Fabrice Santoro |
John McEnroe Cédric Pioline |
6–1, 2–6, [12–10] |
Legends Under 45 Doubles Final | Àlex Corretja Juan Carlos Ferrero |
Yevgeny Kafelnikov Marat Safin |
6–3, 6–3 |
Sau đây là những tay vợt hạt giống và những tay vợt đáng chú ý đã rút lui trước giải đấu. Hạt giống dựa trên bảng xếp hạng ATP và WTA tính đến ngày 21 tháng 5 năm 2018. Thứ hạng và điểm trước là vào ngày 28 tháng 5 năm 2018.
Hạt giống | Xếp hạng | Tay vợt | Điểm trước thi đấu | Điểm bảo vệ | Điểm thắng | Điểm sau thi đấu | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Rafael Nadal | 8.770 | 2.000 | 2.000 | 8.770 | Vô địch, đánh bại Dominic Thiem [7] |
2 | 3 | Alexander Zverev | 5.615 | 10 | 360 | 5.965 | Tứ kết, thua Dominic Thiem [7] |
3 | 4 | Marin Čilić | 4.950 | 360 | 360 | 4.950 | Tứ kết, thua Juan Martín del Potro [5] |
4 | 5 | Grigor Dimitrov | 4.870 | 90 | 90 | 4.870 | Vòng 3, thua Fernando Verdasco [30] |
5 | 6 | Juan Martín del Potro | 4.450 | 90 | 720 | 5.080 | Bán kết, thua Rafael Nadal [1] |
6 | 7 | Kevin Anderson | 3.635 | 180 | 180 | 3.635 | Vòng 4, thua Diego Schwartzman [11] |
7 | 8 | Dominic Thiem | 3.355 | 720 | 1.200 | 3.835 | Á quân, thua Rafael Nadal [1] |
8 | 9 | David Goffin | 3.020 | 90 | 180 | 3.110 | Vòng 4, thua Marco Cecchinato |
9 | 10 | John Isner | 2.980 | 90 | 180 | 3.070 | Vòng 4, thua Juan Martín del Potro [5] |
10 | 11 | Pablo Carreño Busta | 2.415 | 360 | 90 | 2.145 | Vòng 3, thua Marco Cecchinato |
11 | 12 | Diego Schwartzman | 2.165 | 90 | 360 | 2.435 | Tứ kết, thua Rafael Nadal [1] |
12 | 15 | Sam Querrey | 2.095 | 10 | 45 | 2.130 | Vòng 2, thua Gilles Simon |
13 | 13 | Roberto Bautista Agut | 2.120 | 180 | 90 | 1.985 | Vòng 3, thua Novak Djokovic [20] |
14 | 14 | Jack Sock | 2.110 | 10 | 10 | 2.110 | Vòng 1, thua Jürgen Zopp [LL] |
15 | 16 | Lucas Pouille | 2.030 | 90 | 90 | 2.030 | Vòng 3, thua Karen Khachanov |
16 | 17 | Kyle Edmund | 1.950 | 90 | 90 | 1.950 | Vòng 3, thua Fabio Fognini [18] |
17 | 20 | Tomáš Berdych | 1.750 | 45 | 10 | 1.715 | Vòng 1, thua Jérémy Chardy |
18 | 18 | Fabio Fognini | 1.940 | 90 | 180 | 2.030 | Vòng 4, thua Marin Čilić [3] |
19 | 21 | Kei Nishikori | 1.710 | 360 | 180 | 1.530 | Vòng 4, thua Dominic Thiem [7] |
20 | 22 | Novak Djokovic | 1.665 | 360 | 360 | 1.665 | Tứ kết, thua Marco Cecchinato |
1.630 | 45 | 0 | 1.585 | Rút lui do chấn thương khuỷu tay | |||
22 | 24 | Philipp Kohlschreiber | 1.620 | 10 | 10 | 1.620 | Vòng 1, thua Borna Ćorić |
23 | 30 | Stan Wawrinka | 1.400 | 1.200 | 10 | 210 | Vòng 1, thua Guillermo García López |
24 | 25 | Denis Shapovalov | 1.573 | (10)† | 45 | 1.608 | Vòng 2, thua Maximilian Marterer |
25 | 26 | Adrian Mannarino | 1.535 | 10 | 10 | 1.535 | Vòng 1, thua Steve Johnson |
26 | 29 | Damir Džumhur | 1.415 | 10 | 90 | 1.495 | Vòng 3, thua Alexander Zverev [2] |
27 | 32 | Richard Gasquet | 1.395 | 90 | 90 | 1.395 | Vòng 3, thua Rafael Nadal [1] |
28 | 33 | Feliciano López | 1.375 | 90 | 10 | 1.295 | Vòng 1, thua Sergiy Stakhovsky [LL] |
29 | 34 | Gilles Müller | 1.300 | 10 | 10 | 1.300 | Vòng 1, thua Ernests Gulbis [Q] |
30 | 35 | Fernando Verdasco | 1.280 | 180 | 180 | 1.280 | Vòng 4, thua Novak Djokovic [20] |
31 | 36 | Albert Ramos Viñolas | 1.260 | 180 | 90 | 1.170 | Vòng 3, thua Juan Martín del Potro [5] |
32 | 37 | Gaël Monfils | 1.220 | 180 | 90 | 1.130 | Vòng 3, thua David Goffin [8] |
Xếp hạng | Tay vợt | Điểm trước | Điểm bảo vệ | Điểm sau | Lý do rút lui |
---|---|---|---|---|---|
2 | Roger Federer | 8.670 | 0 | 8.670 | Thay đổi kế hoạch |
19 | Chung Hyeon | 1.755 | 90 | 1.665 | Chấn thương cổ chân |
27 | Filip Krajinović | 1.506 | (15)† | 1.491 | Chấn thương chân |
28 | Milos Raonic | 1.435 | 180 | 1.255 | Chấn thương đầu gối phải |
31 | Andrey Rublev | 1.397 | 26 | 1.371 | Chấn thương lưng |
† The player did not qualify for the tournament in 2017. Accordingly, points for his 18th best result are deducted instead.
Hạt giống | Xếp hạng | Tay vợt | Điểm trước thi đấu | Điểm bảo vệ | Điểm thắng | Điểm sau thi đấu | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Simona Halep | 7.270 | 1.300 | 2.000 | 7.970 | Vô địch, đánh bại Sloane Stephens [10] |
2 | 2 | Caroline Wozniacki | 6.935 | 430 | 240 | 6.745 | Vòng 4, thua Daria Kasatkina [14] |
3 | 3 | Garbiñe Muguruza | 6.010 | 240 | 780 | 6.550 | Bán kết, thua Simona Halep [1] |
4 | 4 | Elina Svitolina | 5.505 | 430 | 130 | 5.205 | Vòng 3, thua Mihaela Buzărnescu [31] |
5 | 5 | Jeļena Ostapenko | 5.382 | 2.000 | 10 | 3.392 | Vòng 1, thua Kateryna Kozlova |
6 | 6 | Karolína Plíšková | 5.335 | 780 | 130 | 4.685 | Vòng 3, thua Maria Sharapova [28] |
7 | 7 | Caroline Garcia | 5.160 | 430 | 240 | 4.970 | Vòng 4, thua Angelique Kerber [12] |
8 | 8 | Petra Kvitová | 4.550 | 70 | 130 | 4.610 | Vòng 3, thua Anett Kontaveit [25] |
9 | 9 | Venus Williams | 4.201 | 240 | 10 | 3.971 | Vòng 1, thua Wang Qiang |
10 | 10 | Sloane Stephens | 4.164 | (1)† | 1.300 | 5.463 | Á quân, thua Simona Halep [1] |
11 | 11 | Julia Görges | 3.090 | 10 | 130 | 3.210 | Vòng 3, thua Serena Williams [PR] |
12 | 12 | Angelique Kerber | 3.040 | 10 | 430 | 3.460 | Tứ kết, thua Simona Halep [1] |
13 | 13 | Madison Keys | 2.826 | 70 | 780 | 3.536 | Bán kết, thua Sloane Stephens [10] |
14 | 14 | Daria Kasatkina | 2.825 | 130 | 430 | 3.125 | Tứ kết, thua Sloane Stephens [10] |
15 | 15 | CoCo Vandeweghe | 2.533 | 10 | 70 | 2.593 | Vòng 2, thua Lesia Tsurenko |
16 | 16 | Elise Mertens | 2.525 | 130 | 240 | 2.635 | Vòng 4, thua Simona Halep [1] |
17 | 17 | Ashleigh Barty | 2.360 | 10 | 70 | 2.420 | Vòng 2, thua Serena Williams [PR] |
18 | 22 | Kiki Bertens | 2.030 | 70 | 130 | 2.090 | Vòng 3, thua Angelique Kerber [12] |
19 | 18 | Magdaléna Rybáriková | 2.225 | 70+140 | 130+55 | 2.200 | Vòng 3, thua Lesia Tsurenko |
20 | 19 | Anastasija Sevastova | 2.225 | 130 | 10 | 2.105 | Vòng 1, thua Mariana Duque Mariño [Q] |
21 | 20 | Naomi Osaka | 2.150 | 10 | 130 | 2.270 | Vòng 3, thua Madison Keys [13] |
22 | 21 | Johanna Konta | 2.050 | 10 | 10 | 2.050 | Vòng 1, thua Yulia Putintseva |
23 | 23 | Carla Suárez Navarro | 1.876 | 240 | 70 | 1.706 | Vòng 2, thua Maria Sakkari |
24 | 25 | Daria Gavrilova | 1.690 | 10 | 130 | 1.810 | Vòng 3, thua Elise Mertens [16] |
25 | 24 | Anett Kontaveit | 1.765 | 70 | 240 | 1.935 | Vòng 4, thua Sloane Stephens [10] |
26 | 26 | Barbora Strýcová | 1.660 | 70 | 240 | 1.830 | Vòng 4, thua Yulia Putintseva |
27 | 27 | Zhang Shuai | 1.605 | 130 | 70 | 1.545 | Vòng 2, thua Irina-Camelia Begu |
28 | 30 | Maria Sharapova | 1.513 | 0 | 430 | 1.943 | Tứ kết, thua Garbiñe Muguruza [3] |
29 | 31 | Kristina Mladenovic | 1.446 | 430 | 10 | 1.026 | Vòng 1, thua Andrea Petkovic |
30 | 28 | Anastasia Pavlyuchenkova | 1.596 | 70 | 70 | 1.596 | Vòng 2, thua Samantha Stosur |
31 | 33 | Mihaela Buzărnescu | 1.383 | (80)† | 240 | 1.543 | Vòng 4, thua Madison Keys [13] |
32 | 34 | Alizé Cornet | 1.350 | 240 | 70 | 1.180 | Vòng 2, thua Pauline Parmentier [WC] |
† The player did not qualify for the tournament in 2017. Accordingly, points for her 16th best result are deducted instead.
Xếp hạng | Tay vợt | Điểm trước | Điểm bảo vệ | Điểm sau | Lý do rút lui |
---|---|---|---|---|---|
29 | Agnieszka Radwańska | 1.525 | 130 | 1.395 | Chấn thương lưng |
Đội | Xếp hạng1 | Hạt giống | |
---|---|---|---|
Gabriela Dabrowski | Mate Pavić | 12 | 1 |
Latisha Chan | Ivan Dodig | 17 | 2 |
Xu Yifan | Oliver Marach | 19 | 3 |
Kateřina Siniaková | Jamie Murray | 21 | 4 |
Andreja Klepač | Jean-Julien Rojer | 23 | 5 |
Chan Hao-ching | Michael Venus | 26 | 6 |
Tímea Babos | Rohan Bopanna | 28 | 7 |
Anna-Lena Grönefeld | Robert Farah | 31 | 8 |
Những tay vợt sau đây sẽ được đưa vào tham gia giải đấu chính thức qua đặc cách dựa trên lựa chọn nội bộ và các màn trình diễn gần đây.
Đơn nam[sửa | sửa mã nguồn]
|
Đơn nữ[sửa | sửa mã nguồn]
|
Đôi nam[sửa | sửa mã nguồn]
|
Đôi nữ[sửa | sửa mã nguồn]
|
Đơn nam[sửa | sửa mã nguồn]Vượt qua vòng loại đơn nam
Thua cuộc may mắn[sửa | sửa mã nguồn]
|
Đơn nữ[sửa | sửa mã nguồn]Vượt qua vòng loại đơn nữ
Thua cuộc may mắn[sửa | sửa mã nguồn]
|
The following players were accepted directly into the main draw using a protected ranking:
|
|
The following players were accepted directly into the main draw, but withdrew with injuries or other reasons.
|
|
|
|