Nisaetus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Accipitriformes |
Họ (familia) | Accipitridae |
Phân họ (subfamilia) | Aquilinae |
Chi (genus) | Nisaetus Hodgson, 1836 |
Loài điển hình | |
Nisaëtus Nipalensis Hodgson, 1836 | |
Các loài | |
Danh sách
|
Nisaetus là một chi chứa khoảng 9 loài chim diều, chủ yếu được tìm thấy tại vùng nhiệt đới châu Á. Trước đây chúng được đặt trong phạm vi chi Spizaetus, nhưng các nghiên cứu phân tử chỉ ra rằng các loài chim diều Cựu thế giới này có quan hệ gần với chi Ictinaetus hơn là với các loài còn lại (thuộc Tân thế giới) của chi Spizaetus[1][2]. Chúng là các loài diều có thân hình mảnh dẻ, kích thước trung bình, cánh thuôn tròn, chân có lông dài, cánh có vạch kẻ dọc, có chòm lông mào và thường thích nghi với môi trường sống trong rừng[2].
Các loài dưới đây sắp xếp theo trật tự phát sinh chủng loài.