Thỏ cộc Nubra | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Lagomorpha |
Họ (familia) | Ochotonidae |
Chi (genus) | Ochotona |
Loài (species) | O. nubrica |
Danh pháp hai phần | |
Ochotona nubrica (Thomas, 1922)[2] | |
Thỏ cộc Nubra (Ochotona nubrica) là một loài động vật có vú thuộc Họ Ochotona của Bộ Thỏ. Chúng được tìm thấy ở Bhutan, Trung Quốc, Ấn Độ, Nepal và Pakistan. Loài này được Thomas mô tả năm 1922.[2]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Ochotona nubrica. |
Wikispecies có thông tin sinh học về Ochotona nubrica |