Orthonama | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Geometroidea |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Phân họ (subfamilia) | Larentiinae |
Tông (tribus) | Xanthorhoini |
Chi (genus) | Orthonama Hübner, 1825 |
Loài điển hình | |
Geometra lignata Hübner, 1799 | |
Các loài | |
nhiều, see text | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Numerous, see text |
Orthonama là một chi trong họ Geometridae.[1]
Các loài thuộc chi Orthonama (sensu lato) bao gồm:[cần kiểm chứng][2]