Oryzorictes | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Afrosoricida |
Họ (familia) | Tenrecidae |
Chi (genus) | Oryzorictes Grandidier, 1870[1] |
Loài điển hình | |
Oryzorictes hova A. Grandidier, 1870. | |
Các loài | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Oryzoryctes Trouessart, 1879 [invalid emendation]; Nesoryctes Thomas, 1918. |
Oryzorictes là một chi động vật có vú trong họ Tenrecidae, bộ Afrosoricida. Chi này được A. Grandidier miêu tả năm 1870.[1] Loài điển hình của chi này là Oryzorictes hova A. Grandidier, 1870.
Chi này gồm các loài: