Otomops wroughtoni | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Molossidae |
Chi (genus) | Otomops |
Loài (species) | O. wroughtoni |
Danh pháp hai phần | |
Otomops wroughtoni (Thomas, 1913) | |
Otomops wroughtoni là một loài động vật có vú trong họ Dơi thò đuôi, bộ Dơi. Loài này được Thomas mô tả năm 1913.[2]
Tư liệu liên quan tới Otomops wroughtoni tại Wikimedia Commons