Pantophaea favillacea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Sphingidae |
Chi (genus) | Pantophaea |
Loài (species) | P. favillacea |
Danh pháp hai phần | |
Pantophaea favillacea (Walker, 1866)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Pantophaea favillacea là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Nó được tìm thấy ở savanna và bush from miền đông Kenya to Tanzania, Zambia, Angola, Zimbabwe và Mozambique.[2]
Chiều dài cánh trước là 34–39 mm đối với con đực và about 48 mm đối với con cái.