Paracaesio | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Lutjanidae |
Chi (genus) | Paracaesio Bleeker, 1875 |
Loài điển hình | |
Caesio xanthurus[1] Bleeker, 1869 | |
Các loài | |
9 loài, xem trong bài | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Paracaesio là một chi cá biển trong họ Cá hồng. Chi này được lập ra bởi Pieter Bleeker vào năm 1875.
Tên gọi của chi được ghép bởi pará (παρά; "gần, bên cạnh") trong tiếng Hy Lạp cổ đại và Caesio, một chi trong họ Cá miền, có lẽ do các loài giữa hai chi này khá giống nhau.[2]
Chi này hiện hành có 9 loài được công nhận, bao gồm:
Theo Allen và Anderson (2001), P. xanthurus là một nhóm phức hợp loài có thể bao gồm hai (hoặc nhiều) loài khác.[5]