Pholiota | |
---|---|
Pholiota squarrosa | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Strophariaceae |
Chi (genus) | Pholiota (Fr.) P.Kumm. (1871) |
Loài điển hình | |
Pholiota squarrosa (Bull.) P.Kumm. (1871) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Pholiota là một chi nấm trong họ Strophariaceae, thuộc bộ Agaricales. Đây là một chi nấm hoại sinh, chủ yếu sống trên thân gỗ.[2] Chi bao gồm khoảng 150 loài, phân bố rộng rãi trên toàn thế giới, đặc biệt ở vùng khí hậu ôn đới.[3]
Danh pháp Pholiota bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp pholis, có nghĩa là "lớp vảy".[4]