Phrynosoma orbiculare | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Phrynosomatidae |
Chi (genus) | Phrynosoma |
Loài (species) | P. orbiculare |
Danh pháp hai phần | |
Phrynosoma orbiculare (Linnaeus, 1789)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Phrynosoma orbiculare là một loài thằn lằn trong họ Phrynosomatidae. Loài này được Linnaeus mô tả khoa học đầu tiên năm 1758.[3]