Plesitomoxia sericea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Mordellidae |
Tông (tribus) | Mordellini |
Chi (genus) | Plesitomoxia |
Loài (species) | P. sericea |
Danh pháp hai phần | |
Plesitomoxia sericea Franciscolo, 1962 |
Plesitomoxia sericea là một loài bọ cánh cứng trong họ Mordellidae. Loài này được Franciscolo miêu tả khoa học năm 1965.[1]