Porcelia magnifructa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Mesangiospermae |
Phân lớp (subclass) | Magnoliidae |
Bộ (ordo) | Magnoliales |
Họ (familia) | Annonaceae |
Chi (genus) | Porcelia |
Loài (species) | P. magnifructa |
Danh pháp hai phần | |
Porcelia magnifructa (Schery) R. E. Fr. |
Porcelia magnifructa là loài thực vật có hoa thuộc họ Na. Loài này được (Schery) R.E. Fr. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1950.[1]