Porpoloma | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Tricholomataceae |
Chi (genus) | Porpoloma Singer |
Loài điển hình | |
Porpoloma sejunctum Singer |
Porpoloma là một chi nấm thuộc họ Tricholomataceae. Chi này chứa khoảng 12 loài, chủ yếu phân bố ở Nam Mỹ.[1]