Porthidium ophryomegas | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Viperidae |
Chi (genus) | Porthidium |
Loài (species) | P. ophryomegas |
Danh pháp hai phần | |
Porthidium ophryomegas (Bocourt, 1868) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách |
Porthidium ophryomegas là một loài rắn trong họ Rắn lục. Loài này được Bocourt mô tả khoa học đầu tiên năm 1868.[2]