Eleutherodactylus curtipes | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Strabomantidae |
Chi (genus) | Eleutherodactylus |
Loài (species) | E. curtipes |
Danh pháp hai phần | |
Eleutherodactylus curtipes (Boulenger, 1882) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Eleutherodactylus anae Rivero, 1986 Hyla chimboe Fowler, 1913 Hylodes whymperi Boulenger, 1882 |
Eleutherodactylus curtipes là một loài động vật lưỡng cư trong họ Strabomantidae, thuộc bộ Anura. Loài này được Boulenger mô tả khoa học đầu tiên năm 1882.[1]