Dưới đât là bảng so sánh các cấp bậc thuộc lực lượng Bộ đội Biên phòng Hải quan Đức quốc xã
Vá cổ áo [cần dẫn nguồn] | Cầu vai [cần dẫn nguồn] | Cấp bặc của ZGS [cần dẫn nguồn] | Dịch | Tương đương trong Lục quân |
---|---|---|---|---|
Reichsminister der Finanzen | Bộ trưởng Bộ Tài chính Đế chế | Đại tướng | ||
Staatssekretär | Thư ký Nhà nước/ Chính phủ | Thượng tướng Binh chủng | ||
![]() |
Generalinspekteur des Zollgrenzschutzes Ministerialdirektor |
Tổng Thanh tra Bộ đội Biên phòng Hải quan Bộ trưởng |
Trung tướng | |
Oberfinanzpräsident | Chủ tịch tài chính cấp cao | Thiếu tướng | ||
![]() |
Ministerialrat Finanzpräsident |
Cố vấn Bộ trưởng Chủ tịch Tài chính |
Đại tá | |
![]() |
Oberregierungsrat | Cố vấn Chính phủ cao cấp | Trung tá | |
![]() |
Zollamtmann Zollrat Oberzollrat Regierungsrat |
Công chức Hải quan Tham tán Hải quan Tham tán Hải quan Cao cấp Tham tán Chính phủ |
Thiếu tá | |
![]() |
Oberzollinspektor Regierungsassessor Regierungsrat with less than three years in the grade |
Thanh tra Hải quan cấp cao Thẩm định viên của Chính phủ Cố vấn Chính phủ có trình độ học vấn dưới ba lớp |
Đại úy | |
![]() |
Zollinspektor | Thanh tra hải quan | Thượng úy | |
![]() |
Oberzollsekretär | Thư ký hải quan cấp cao | Trung úy | |
![]() |
Zollsekretär Hilfzollsekretär |
Thư ký hải quan | Thượng sĩ tham mưu | |
![]() |
Zollassistent Hilfzollassistent |
Trợ lý hải quan | Thượng sĩ | |
![]() |
Zollbetriebsassistent Hilfszollbetriebsassistent |
Trợ lý điều hành hải quan | Trung sĩ | |
![]() |
Zolloberwachtmeister | Giám sát hải quan cấp cao | Sĩ quan cấp dưới | |
![]() |
Zollwachtmeister | Giám sát hải quan | "Miễn" Thượng "Miễn" | |
![]() |
Zollgrenzangestellter | Nhân viên cửa khẩu hải quan | Binh |