Rắn sọc đốm đỏ | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Sauropsida |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Họ (familia) | Colubridae |
Phân họ (subfamilia) | Colubrinae |
Chi (genus) | Oreocryptophis |
Loài (species) | O. porphyracea |
Danh pháp hai phần | |
Oreocryptophis porphyracea (Cantor, 1839) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Rắn sọc đốm đỏ (danh pháp khoa học: Oreocryptophis porphyraceus) là một loài rắn nước châu Á, được Cantor mô tả khoa học đầu tiên năm 1839 dưới danh pháp Coluber porphyraceus[1], hiện được coi là loài duy nhất trong chi Oreocryptophis; trước đây nó từng được xếp vào chi Elaphe.
Các phân loài sau được công nhận:
Đầu nhỏ, nhọn và hơi vuông. Màu da bao gồm đỏ và cam với các sọc màu đen.
Là loài sống trên cạn, nó ưa thích khí hậu mát mẻ nên phạm vi phân bố bị hạn chế trong khu vực cao nguyên nhiều đồi núi. Trong nhiều trường hợp được tìm thấy ở độ cao trên 800 m trong các khu rừng mưa ẩm ướt thường xanh hay các khu rừng gió mùa, phụ thuộc vào phân loài và khu vực. Phần lớn thời gian chúng ẩn nấp trong các ổ lá, dưới các thảm rêu hay dưới khe đá hoặc gốc cây. Nó hoạt động chủ yếu từ lúc hoàng hôn qua đêm tới rạng sáng ngày hôm sau.