Rhinolophus convexus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Rhinolophidae |
Chi (genus) | Rhinolophus |
Loài (species) | R. convexus |
Danh pháp hai phần | |
Rhinolophus convexus (Csorba, 1997)[1] | |
Rhinolophus convexus là một loài động vật có vú trong họ Dơi lá mũi, bộ Dơi. Loài này được Csorba miêu tả năm 1997.[1]