Rhopobota myrtillana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Nhánh động vật (zoosectio) | Cossina |
Phân nhánh động vật (subsectio) | Cossina |
Liên họ (superfamilia) | Tortricoidea |
Họ (familia) | Tortricidae |
Phân họ (subfamilia) | Olethreutinae |
Chi (genus) | Rhopobota |
Loài (species) | R. myrtillana |
Danh pháp hai phần | |
Rhopobota myrtillana (Humphreys và Westwood, 1845)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Rhopobota myrtillana là một loài bướm đêm thuộc họ Tortricidae. Loài này có ở British Isles, from miền bắc và central châu Âu to Tiểu Á và Siberia.
Sải cánh dài 19–21 mm. Con trưởng thành bay vào tháng 5 và tháng 6.
Ấu trùng ăn Vaccinium, Ledum palustre, Berberis vulgaris, Cornus sanguinea và Quercus. Larvae found feeding on Vaccinium myrtillus, Vaccinium vitis-idaea và Vaccinium uliginosum live between two leaves spun flatly one above the other, usually on the upper part of the plant.