Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Sabulodes aegrotata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Phân họ (subfamilia) | Ennominae |
Tông (tribus) | Ourapterygini |
Chi (genus) | Sabulodes |
Loài (species) | S. aegrotata |
Danh pháp hai phần | |
Sabulodes aegrotata Guenée, 1858 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Sabulodes aegrotata là một loài bướm đêm thuộc họ Geometridae. Nó được tìm thấy ở north-tây Bắc Mỹ, nam đến bắc bang California.
Sải cánh dài 35–44 mm. Con trưởng thành bay quanh năm.
Ấu trùng ăn lá của nhiều cây có hoa và cây bụi khác nhau, bao gồm Alnus, Holodiscus discolor, Rubus spectabilis, Salix và Umbellularia californica.
Tư liệu liên quan tới Sabulodes aegrotata tại Wikimedia Commons