Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 3 tháng 3, 1990 | ||
Nơi sinh | Hàn Quốc | ||
Chiều cao | 1,69 m (5 ft 6+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ chạy cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Pohang Steelers | ||
Số áo | 16 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Đại học Hongik | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2014 | Jeonnam Dragons | 79 | (11) |
2015– | Pohang Steelers | 101 | (19) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012 | U-23 Hàn Quốc | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 1 tháng 1 năm 2018 |
Shim Dong-woon | |
Hangul | 심동운 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Sim Dongun |
McCune–Reischauer | Sim Tongun |
Shim Dong-woon (Tiếng Hàn: 심동운; sinh ngày 3 tháng 3 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc thi đấu ở vị trí tiền vệ chạy cánh cho Pohang Steelers ở K League Classic.
Anh gia nhập Jeonnam Dragons năm 2012. Anh ra mắt lần đầu tiên trong trận đầu mở màn của K-League 2012 trước Gangwon FC.