Sibbaldia miyabei | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Rosales |
Họ (familia) | Rosaceae |
Chi (genus) | Sibbaldia |
Loài (species) | S. miyabei |
Danh pháp hai phần | |
Sibbaldia miyabei (Makino) Paule & Soják, 2009 |
Sibbaldia miyabei là loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng. Loài này được (Makino) Paule & Soják mô tả khoa học đầu tiên năm 2009.[1]