Stars Dance Tour | ||||
---|---|---|---|---|
Chuyến lưu diễn của Selena Gomez | ||||
Album | Stars Dance | |||
Ngày bắt đầu | 14 tháng 8 năm 2013 | |||
Ngày kết thúc | 26 tháng 11 năm 2013 | |||
Số chặng diễn | 2 | |||
Số buổi diễn |
| |||
Doanh thu | $36,992,215 | |||
Thứ tự chuyến lưu diễn của Selena Gomez | ||||
|
Stars Dance Tour là tour lưu diễn của Selena Gomez hỗ trợ cho album phòng thu solo đầu tay của cô - Stars Dance. Tour lưu diễn này là tour lưu diễn solo đầu tiên của cô, sau khi có 3 tour dưới tên nhóm nhạc Selena Gomez & the Scene. Tour đã đi qua Bắc Mỹ và Châu Âu vào năm 2013.
Ngày | Thành phố | Quốc gia | Địa điểm | Số người tham dự | Doanh thu | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bắc Mỹ[2][7] | ||||||
14 tháng 8 năm 2013 | Vancouver | Canada | Rogers Arena | 13,098 / 14,500 | $523,456 | |
16 tháng 8 năm 2013 | Lethbridge | ENMAX Centre | 6,090 / 7,100 | $396,890 | ||
17 tháng 8 năm 2013 | Edmonton | Rexall Place | 12,500 / 13,000 | $512,009 | ||
18 tháng 8 năm 2013 | Saskatoon | Credit Union Centre | 13,056 / 14,000 | $600,098 | ||
19 tháng 8 năm 2013 | Winnipeg | MTS Centre | 14,030 / 15,100 | $602,000 | ||
22 tháng 8 năm 2013 | Ottawa | Canadian Tire Centre | 13,000 / 13,500 | $598,007 | ||
23 tháng 8 năm 2013 | Montreal | Bell Centre | 9,236 / 9,236 | $575,939 | ||
24 tháng 8 năm 2013 | Toronto | Air Canada Centre | 12,668 / 12,668 | $645,712 | ||
Châu Âu[2][7] | ||||||
30 tháng 8 năm 2013 | Copenhagen | Đan Mạch | Falkoner Teatret | 3,500 / 3,500 | $150,000 | |
31 tháng 8 năm 2013 | Stockholm | Thụy Điển | Fryshuset | 4,000 / 4,000 | $210,000 | |
1 tháng 9 năm 2013 | Oslo | Na Uy | Oslo Spektrum | 11,000 / 11,000 | $683,520 | |
3 tháng 9 năm 2013 | Amsterdam | Hà Lan | Hội trường âm nhạc Heineken | 5,500 / 5,500 | $311,009 | |
4 tháng 9 năm 2013 | Antwerp | Bỉ | Lotto Arena | 8,050 / 8,050 | $508,009 | |
5 tháng 9 năm 2013 | Paris | Pháp | Zénith de Paris | 6,293 / 6,293 | $345,009 | |
7 tháng 9 năm 2013 | London | Vương quốc Anh | Hammersmith Apollo | 5,050 / 5,050 | $321,000 | |
8 tháng 9 năm 2013 | 5,050 / 5,050 | $321,000 | ||||
11 tháng 9 năm 2013 | Lisbon | Bồ Đào Nha | Campo Pequeno | 10,050 / 10,050 | $632,112 | |
12 tháng 9 năm 2013 | Madrid | Tây Ban Nha | Palacio Vistalegre | 14,300 / 15,000 | $698,789 | |
14 tháng 9 năm 2013 | Frankfurt | Đức | Jahrhunderthalle | 6,000 / 6,000 | $398,000 | |
16 tháng 9 năm 2013 | Milan | Italy | Discotec Alcatraz | 6,000 / 6,000 | $368,250 | |
17 tháng 9 năm 2013 | Viên | Áo | Wiener Stadthalle | 15,030 / 16,000 | $600,009 | |
Châu Á[8][9] | ||||||
27 tháng 9 năm 2013[A] | Dubai | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | Trade Centre Arena | 7,000 / 7,000 | $512,009 | |
Bắc Mỹ[2][7] | ||||||
10 tháng 10 năm 2013 | Washington D.C. | Hoa Kỳ | Patriot Center | 9,030 / 10,000 | $567,000 | |
11 tháng 10 năm 2013 | Pittsburgh | Petersen Events Center | 11,987 / 12,508 | $608,987 | ||
12 tháng 10 năm 2013 | Boston | TD Garden | 12,956 / 13,000 | $598,768 | ||
15 tháng 10 năm 2013 | Buffalo | First Niagara Center | 10,000 / 10,000 | $567,987 | ||
16 tháng 10 năm 2013 | New York City | Barclays Center | 12,873 / 12,873 | $675.650 | ||
18 tháng 10 năm 2013 | Philadelphia | Wells Fargo Center | 11,905 / 11,905 | $589,002 | ||
19 tháng 10 năm 2013 | Uncasville | Mohegan Sun Arena | 7,043 / 7,043 | $379,408 | ||
20 tháng 10 năm 2013 | Newark | Trung tâm Prudential | 12.126 / 12.126 | $600.987 | ||
22 tháng 10 năm 2013 | Hershey | Giant Center | 10,500 / 10,500 | $564,987 | ||
23 tháng 10 năm 2013 | Louisville | KFC Yum! Center | 6,360 / 6,360 | $256,012 | ||
25 tháng 10 năm 2013 | Nashville | Bridgestone Arena | 7,674 / 7,674 | $315,208 | ||
26 tháng 10 năm 2013 | Atlanta | Philips Arena | 9,173 / 9,173 | $531,345 | ||
27 tháng 10 năm 2013 | Charlotte | Time Warner Cable Arena | 13,000 / 13,700 | $657,000 | ||
29 tháng 10 năm 2013 | Sunrise | BB&T Center | 16,789 / 17,000 | $769,000 | ||
30 tháng 10 năm 2013 | Tampa | Tampa Bay Times Forum | 19,456 / 20,000 | $890,000 | ||
1 tháng 11 năm 2013 | San Antonio | AT&T Center | 14,567 / 15,000 | $678.900 | ||
2 tháng 11 năm 2013 | Houston | Trung tâm Toyota | 15.300 / 16.000 | $769.567 | ||
3 tháng 11 năm 2013 | Dallas | Trung tâm American Airlines | 18.989 / 20.000 | $897.000 | ||
5 tháng 11 năm 2013 | Phoenix | US Airways Center | 13,289 / 13,500 | $678,098 | ||
6 tháng 11 năm 2013 | Los Angeles | Trung tâm Staples | 21,000 / 21,000 | $1,012,342 | ||
8 tháng 11 năm 2013 | San Diego | Valley View Casino Center | 14,000 / 14,800 | $613,098 | ||
9 tháng 11 năm 2013 | Las Vegas | Mandalay Bay Events Center | 11,012 / 12,000 | $567,006 | ||
10 tháng 11 năm 2013 | San Jose | SAP Center at San Jose | 17,098 / 18,000 | $700,098 | ||
12 tháng 11 năm 2013 | Seattle | KeyArena | 17,000 / 17,000 | $712,345 | ||
14 tháng 11 năm 2013 | Salt Lake City | EnergySolutions Arena | 14,003 / 15,000 | $693,876 | ||
16 tháng 11 năm 2013 | Denver | 1stBank Center | 7,500 / 7,500 | $456,098 | ||
17 tháng 11 năm 2013 | Kansas City | Sprint Center | 8,362 / 8,362 | $524,009 | ||
18 tháng 11 năm 2013 | St. Louis | Chaifetz Arena | 10,600 / 10,600 | $678,900 | ||
19 tháng 11 năm 2013 | Indianapolis | Bankers Life Fieldhouse | 16,097 / 17,000 | $700,987 | ||
21 tháng 11 năm 2013 | Minneapolis | Target Center | 9,000 / 9,000 | $497,657 | ||
22 tháng 11 năm 2013 | Chicago | Allstate Arena | 18,500 / 18,500 | $798,999 | ||
23 tháng 11 năm 2013 | Columbus | Nationwide Arena | 19,509 / 20,000 | $986,234 | ||
26 tháng 11 năm 2013 | Detroit | The Palace of Auburn Hills | 10,012 / 10,012 | $567,412 | ||
Tổng cộng | 711,345 / 715,456 (98%) | $36,992,215 |