Stenodactylus arabicus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Gekkonidae |
Chi (genus) | Stenodactylus |
Loài (species) | S. arabicus |
Danh pháp hai phần | |
Stenodactylus arabicus (Haas, 1957) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Trigonodactylus arabicus Haas, 1957 |
Stenodactylus arabicus là một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae. Loài này được Haas mô tả khoa học đầu tiên năm 1957.[2]