Stictoleptura cordigera | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Phân bộ (subordo) | Polyphaga |
Liên họ (superfamilia) | Cerambycoidea |
Họ (familia) | Cerambycidae |
Chi (genus) | Stictoleptura |
Loài (species) | S. cordigera |
Danh pháp hai phần | |
Stictoleptura cordigera (Fuesslin, 1775) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Stictoleptura cordigera là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.[2]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Stictoleptura cordigera. |