Stigmella incognitella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Liên bộ (superordo) | Amphiesmenoptera |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Liên họ (superfamilia) | Nepticuloidea |
Họ (familia) | Nepticulidae |
Chi (genus) | Stigmella |
Loài (species) | S. incognitella |
Danh pháp hai phần | |
Stigmella incognitella (Herrich-Schaffer, 1855) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Stigmella incognitella là một loài bướm đêm thuộc họ Nepticulidae. Nó được tìm thấy ở khắp châu Âu except Iceland, Ireland, Na Uy và Bulgaria.
Sải cánh dài 5–6 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 7 đến tháng 11.
Ấu trùng ăn Malus baccata, Malus domestica, Malus floribunda và Malus sylvatica. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.