Thuộc địa Sông Swan
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1929–1933 | |||||||
Vị trí của Thuộc địa sông Swan khi thành lập (hình vuông viền đỏ có màu cam đậm) và phạm vi tối đa của nó vào năm 1832 (màu vàng) | |||||||
Tổng quan | |||||||
Vị thế | Thuộc địa | ||||||
Thủ đô | Sông Swan | ||||||
Ngôn ngữ thông dụng | Tiếng Anh (chính thức) | ||||||
Chính trị | |||||||
Chính phủ | Quân chủ lập hiến | ||||||
Quân chủ | |||||||
• 1829-1832 | Jorge IV | ||||||
Thống đốc | |||||||
• 1829-1832 | James Stirling | ||||||
Lịch sử | |||||||
• Thành lập | 25 tháng 4 năm 1829 | ||||||
• Giải thể | 6 tháng 7 năm 1907 | ||||||
Kinh tế | |||||||
Đơn vị tiền tệ | Bảng Anh | ||||||
|
Thuộc địa Sông Swan (tiếng Anh: Swan River Colony, còn gọi là Swan River Settlement,[1][2] hay đơn giản là Swan River) là một thuộc địa của Anh được thành lập vào năm 1829 trên sông Swan ở Tây Úc. Nơi định cư ban đầu trên sông Swan này nhanh chóng được đặt tên là Perth và nó trở thành thủ phủ của Tây Úc.
Cái tên này là một pars pro toto của Tây Úc. Ngày 6 tháng 2 năm 1832, nơi này được đổi tên thành Thuộc địa Tây Úc,[3][4] khi người sáng lập thuộc địa, Đại úy James Stirling, nhận nhiệm vụ trễ. Tuy nhiên, tên gọi "Swan River Colony" vẫn được sử dụng không chính thức trong nhiều năm.