Vòng bảng UEFA Europa Conference League 2023–24 bắt đầu vào ngày 21 tháng 9 năm 2023 và kết thúc vào ngày 14 tháng 12 năm 2023.[1] Có tổng cộng 32 đội thi đấu ở vòng bảng để xác định 16 trong số 24 suất vào vòng đấu loại trực tiếp của UEFA Europa Conference League 2023–24.[2]
Tất cả các đội bóng ngoài AZ, Ballkani, Bodø/Glimt, Fiorentina, Gent, HJK, Maccabi Tel Aviv, PAOK, Slovan Bratislava và Zorya Luhansk có lần đầu tiên ra mắt ở vòng bảng. Breiðablik, Čukarički, KÍ, Olimpija Ljubljana và Zrinjski Mostar có lần đầu tiên ra mắt ở vòng bảng một giải đấu UEFA. Breiðablik, KÍ và Zrinjski Mostar là những đội bóng đầu tiên lần lượt từ Iceland, Quần đảo Faroe và Bosnia và Herzegovina thi đấu ở vòng bảng một giải đấu UEFA. Có tổng cộng 28 hiệp hội quốc gia được đại diện ở vòng bảng.
Đây là mùa giải cuối cùng với thể thức vòng bảng, được thay thế bởi thể thức vòng đấu hạng bắt đầu từ mùa giải tiếp theo.[3]
Dưới đây là các đội tham dự (với hệ số câu lạc bộ UEFA năm 2023),[4] được xếp theo nhóm hạt giống của họ.[5] Họ bao gồm:
Chú thích màu sắc |
---|
Đội nhất bảng đi tiếp thẳng vào vòng 16 đội |
Đội nhì bảng đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp |
|
|
|
|
Ghi chú
Lịch thi đấu được công bố vào ngày 2 tháng 9 năm 2023, một ngày sau lễ bốc thăm. Các trận đấu được diễn ra vào ngày 20–21 tháng 9, 5 tháng 10, 26 tháng 10, 9 tháng 11, 30 tháng 11 và 14 tháng 12 2023. Thời gian bắt đầu trận đấu được lên lịch là 18:45 và 21:00 CET/CEST, với ngoại lệ có thể xảy ra lúc 16:30 CET/CEST vì lý do địa lý.
Thời gian là CET/CEST,[note 1] do UEFA liệt kê (giờ địa phương nếu khác nhau thì được hiển thị trong ngoặc đơn).
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | LOSC | SLO | LJU | KÍ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lille | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 2 | +8 | 14 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 2–1 | 2–0 | 3–0 | |
2 | Slovan Bratislava | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | +1 | 10 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 1–1 | — | 1–2 | 2–1 | |
3 | Olimpija Ljubljana | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 9 | −5 | 6 | 0–2 | 0–1 | — | 2–0 | ||
4 | KÍ | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | −4 | 4 | 0–0 | 1–2 | 3–0 | — |
Slovan Bratislava | 2–1 | KÍ |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Lille | 2–1 | Slovan Bratislava |
---|---|---|
Chi tiết |
|
KÍ | 3–0 | Olimpija Ljubljana |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Slovan Bratislava | 1–1 | Lille |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
KÍ | 1–2 | Slovan Bratislava |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Slovan Bratislava | 1–2 | Olimpija Ljubljana |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | MTA | GNT | ZOR | BRE | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 9 | +5 | 15 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 3–1 | 3–2 | 3–2 | |
2 | Gent | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 7 | +9 | 13 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 2–0 | — | 4–1 | 5–0 | |
3 | Zorya Luhansk | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | −1 | 7 | 1–3 | 1–1 | — | 4–0 | ||
4 | Breiðablik | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 18 | −13 | 0 | 1–2 | 2–3 | 0–1 | — |
Maccabi Tel Aviv | 3–2 | Breiðablik |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Zorya Luhansk | 1–1 | Gent |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Breiðablik | 0–1 | Zorya Luhansk |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Gent | 2–0 | Maccabi Tel Aviv |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Gent | 5–0 | Breiðablik |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Breiðablik | 2–3 | Gent |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Maccabi Tel Aviv | 3–2 | Zorya Luhansk |
---|---|---|
Chi tiết |
Breiðablik | 1–2 | Maccabi Tel Aviv |
---|---|---|
Eyjólfsson 61' | Chi tiết |
Gent | 4–1 | Zorya Luhansk |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Maccabi Tel Aviv | 3–1 | Gent |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | PLZ | DZG | AST | BAL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viktoria Plzeň | 6 | 6 | 0 | 0 | 9 | 1 | +8 | 18 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 1–0 | 3–0 | 1–0 | |
2 | Dinamo Zagreb | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 5 | +5 | 9 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 0–1 | — | 5–1 | 3–0 | |
3 | Astana | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | −9 | 4[a] | 1–2 | 0–2 | — | 0–0 | ||
4 | Ballkani | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | −4 | 4[a] | 0–1 | 2–0 | 1–2 | — |
Viktoria Plzeň | 1–0 | Ballkani |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Dinamo Zagreb | 5–1 | Astana |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Astana | 1–2 | Viktoria Plzeň |
---|---|---|
Tomasov 51' | Chi tiết |
Ballkani | 1–2 | Astana |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Ballkani | 0–1 | Viktoria Plzeň |
---|---|---|
Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BRU | BOD | BEŞ | LUG | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 3 | +12 | 16 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 3–1 | 1–1 | 2–0 | |
2 | Bodø/Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | +3 | 10 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 0–1 | — | 3–1 | 5–2 | |
3 | Beşiktaş | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | −7 | 4[a] | 0–5 | 1–2 | — | 2–3 | ||
4 | Lugano | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 14 | −8 | 4[a] | 1–3 | 0–0 | 0–2 | — |
Club Brugge | 1–1 | Beşiktaş |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Lugano | 0–0 | Bodø/Glimt |
---|---|---|
Chi tiết |
Bodø/Glimt | 0–1 | Club Brugge |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Lugano | 1–3 | Club Brugge |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Beşiktaş | 1–2 | Bodø/Glimt |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Bodø/Glimt | 5–2 | Lugano |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Beşiktaş | 0–5 | Club Brugge |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Club Brugge | 3–1 | Bodø/Glimt |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | AVL | LEG | AZ | ZRI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | +5 | 13 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 2–1 | 2–1 | 1–0 | |
2 | Legia Warsaw | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | +4 | 12 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 3–2 | — | 2–0 | 2–0 | |
3 | AZ | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 12 | −5 | 6 | 1–4 | 1–0 | — | 1–0 | ||
4 | Zrinjski Mostar | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | −4 | 4 | 1–1 | 1–2 | 4–3 | — |
Zrinjski Mostar | 4–3 | AZ |
---|---|---|
Chi tiết |
|
AZ | 1–0 | Legia Warsaw |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Aston Villa | 1–0 | Zrinjski Mostar |
---|---|---|
|
Chi tiết |
AZ | 1–4 | Aston Villa |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Zrinjski Mostar | 1–2 | Legia Warsaw |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Legia Warsaw | 2–0 | Zrinjski Mostar |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Aston Villa | 2–1 | AZ |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Aston Villa | 2–1 | Legia Warsaw |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Legia Warsaw | 2–0 | AZ |
---|---|---|
Chi tiết |
Zrinjski Mostar | 1–1 | Aston Villa |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | FIO | FER | GNK | ČUK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fiorentina | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 6 | +8 | 12 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 2–2 | 2–1 | 6–0 | |
2 | Ferencváros | 6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 6 | +3 | 10 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 1–1 | — | 1–1 | 3–1 | |
3 | Genk | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | +3 | 9 | 2–2 | 0–0 | — | 2–0 | ||
4 | Čukarički | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 16 | −14 | 0 | 0–1 | 1–2 | 0–2 | — |
Genk | 2–2 | Fiorentina |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Ferencváros | 3–1 | Čukarički |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Genk | 0–0 | Ferencváros |
---|---|---|
Chi tiết |
Fiorentina | 6–0 | Čukarički |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Ferencváros | 1–1 | Genk |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Fiorentina | 2–1 | Genk |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Čukarički | 1–2 | Ferencváros |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Ferencváros | 1–1 | Fiorentina |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | PAOK | FRA | ABE | HJK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PAOK | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 10 | +6 | 16 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 2–1 | 2–2 | 4–2 | |
2 | Eintracht Frankfurt | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 7 | +4 | 9 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 1–2 | — | 2–1 | 6–0 | |
3 | Aberdeen | 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 6 | 2–3 | 2–0 | — | 1–1 | ||
4 | HJK | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 17 | −10 | 2 | 2–3 | 0–1 | 2–2 | — |
Eintracht Frankfurt | 2–1 | Aberdeen |
---|---|---|
Chi tiết |
|
PAOK | 2–1 | Eintracht Frankfurt |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
HJK | 0–1 | Eintracht Frankfurt |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Eintracht Frankfurt | 1–2 | PAOK |
---|---|---|
|
Chi tiết |
PAOK | 4–2 | HJK |
---|---|---|
|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | FEN | LUD | NOR | TRN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahçe | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 11 | +2 | 12[a] | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 3–1 | 3–1 | 4–0 | |
2 | Ludogorets Razgrad | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 11 | 0 | 12[a] | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 2–0 | — | 1–0 | 4–0 | |
3 | Nordsjælland | 6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 7 | +10 | 10 | 6–1 | 7–1 | — | 1–1 | ||
4 | Spartak Trnava | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 15 | −12 | 1 | 1–2 | 1–2 | 0–2 | — |
Fenerbahçe | 3–1 | Nordsjælland |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Fenerbahçe | 3–1 | Ludogorets Razgrad |
---|---|---|
Chi tiết |
Ludogorets Razgrad | 2–0 | Fenerbahçe |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Nordsjælland | 6–1 | Fenerbahçe |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Ludogorets Razgrad | 1–0 | Nordsjælland |
---|---|---|
|
Chi tiết |