Dưới đây là kết quả các trận đấu trong khuôn khổ bảng C - vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2014 - khu vực châu Âu. 6 đội bóng châu Âu bao gồm Đức, Thụy Điển, Ireland, Áo, Quần đảo Faroe và Kazakhstan, thi đấu trong hai năm 2012 và 2013, theo thể thức lượt đi-lượt về, vòng tròn tính điểm, lấy hai đội đầu bảng tham gia vòng chung kết.
Sau khi kết thúc vòng loại, Đức đã chính thức giành quyền tham dự World Cup 2014 và Thụy Điển sẽ tham dự vòng đấu play-off.[1]
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
10 | 9 | 1 | 0 | 36 | 10 | +26 | 28 | 4–4 | 3–0 | 3–0 | 4–1 | 3–0 | ||
![]() |
10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 14 | +5 | 20 | 3–5 | 2–1 | 0–0 | 2–0 | 2–0 | ||
![]() |
10 | 5 | 2 | 3 | 20 | 10 | +10 | 17 | 1–2 | 2–1 | 1–0 | 4–0 | 6–0 | ||
![]() |
10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 17 | −1 | 14 | 1–6 | 1–2 | 2–2 | 3–1 | 3–0 | ||
![]() |
10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 21 | −15 | 5 | 0–3 | 0–1 | 0–0 | 1–2 | 2–1 | ||
![]() |
10 | 0 | 1 | 9 | 4 | 29 | −25 | 1 | 0–3 | 1–2 | 0–3 | 1–4 | 1–1 |
Lịch thi đấu của bảng C đã được quyết định sau cuộc họp tại Frankfurt, Đức, vào 2 ngày 17–18 tháng 11 năm 2011.[2] Nhưng trận đấu đầu tiên đã không được FIFA phê chuẩn và một lịch trình mới được công bố vào ngày 5 tháng 12 năm 2011 với ngày mới cho hai trận đấu giữa Áo và Quần đảo Faroe.
Kazakhstan ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Nurdauletov ![]() |
Chi tiết | Keane ![]() Doyle ![]() |
Đức ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Götze ![]() Özil ![]() |
Chi tiết |
Thụy Điển ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
R. Elm ![]() Berg ![]() |
Chi tiết |
Kazakhstan ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Quần đảo Faroe ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Baldvinsson ![]() |
Chi tiết | Kačaniklić ![]() Ibrahimović ![]() |
Quần đảo Faroe ![]() | 1–4 | ![]() |
---|---|---|
A. Hansen ![]() |
Chi tiết | Wilson ![]() Walters ![]() Justinussen ![]() O'Dea ![]() |
Đức ![]() | 4–4 | ![]() |
---|---|---|
Klose ![]() Mertesacker ![]() Özil ![]() |
Chi tiết | Ibrahimović ![]() Lustig ![]() Elmander ![]() R. Elm ![]() |
Kazakhstan ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Müller ![]() Götze ![]() |
Áo ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Hosiner ![]() Ivanschitz ![]() Junuzović ![]() Alaba ![]() Garics ![]() |
Chi tiết |
Đức ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Reus ![]() Götze ![]() Gündoğan ![]() |
Chi tiết | Schmidtgal ![]() |
Cộng hòa Ireland ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Keane ![]() |
Chi tiết |
Thụy Điển ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Ibrahimović ![]() |
Chi tiết |
Kazakhstan ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Nurdauletov ![]() Finonchenko ![]() |
Chi tiết | Benjaminsen ![]() |
Kazakhstan ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Ibrahimović ![]() |
Áo ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Alaba ![]() |
Chi tiết |
Quần đảo Faroe ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Mertesacker ![]() Özil ![]() Müller ![]() |
Quần đảo Faroe ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Hansson ![]() |
Chi tiết | Finonchenko ![]() |
Quần đảo Faroe ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Ivanschitz ![]() Prödl ![]() Alaba ![]() |
Cộng hòa Ireland ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Keane ![]() O'Shea ![]() Shomko ![]() |
Chi tiết | Shomko ![]() |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đội | Cao nhất | Thấp nhất | Trung bình |
---|---|---|---|
![]() |
48.000 | 24.200 | 40.550 |
![]() |
5.079 | 4.300 | 4.690 |
![]() |
72.369 | 32.769 | 54.165 |
![]() |
30.000 | 7.000 | 15.396 |
![]() |
49.850 | 30.805 | 41.314 |
![]() |
49.436 | 20.414 | 34.925 |