Xenasmataceae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Polyporales |
Họ (familia) | Xenasmataceae Oberw. (1966) |
Chi điển hình | |
Xenasma Donk | |
Genera | |
The Xenasmataceae là một họ nấm thuộc bộ Polyporales.