Xenosaurus phalaroanthereon | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Xenosauridae |
Chi (genus) | Xenosaurus |
Loài (species) | X. phalaroanthereon |
Danh pháp hai phần | |
Xenosaurus phalaroanthereon (Nieto-Montes De Oca, Campbell & Flores-Villela, 2001) | |
Xenosaurus phalaroanthereon là một loài thằn lằn trong họ Xenosauridae. Loài này được Nieto-Montes De Oca, Campbell & Flores-Villela mô tả khoa học đầu tiên năm 2001.[1]