Xestia quieta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Chi (genus) | Xestia |
Loài (species) | X. quieta |
Danh pháp hai phần | |
Xestia quieta (Hübner, [1813])[1]Bản mẫu:Check | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Xestia quieta là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Nó được tìm thấy ở miền bắc Scandinavia, miền bắc Xibia và miền bắc Bắc Mỹ (bao gồm Nunavut, Northwest Territories, Yukon và Manitoba).
Sải cánh dài 25–29 mm. Con trưởng thành bay vào tháng 6 và tháng 7 in Sweden.[2]
Ấu trùng có thể ăn các loài Empetrum.